Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/02/2009
XSBTR - Loại vé: L:K1-T02
Giải ĐB
744331
Giải nhất
49286
Giải nhì
52100
Giải ba
56600
10180
Giải tư
80146
14040
46536
72053
23811
86259
96388
Giải năm
5628
Giải sáu
9743
3950
0493
Giải bảy
111
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
02,4,5,8002
12,3112
 28
4,5,931,6
 40,3,6
 50,3,9
3,4,86 
97 
2,880,6,8
593,7
 
Ngày: 03/02/2009
XSVT - Loại vé: L:2A
Giải ĐB
329977
Giải nhất
67551
Giải nhì
13570
Giải ba
20498
48357
Giải tư
85869
78646
27494
07265
37384
55073
42302
Giải năm
7017
Giải sáu
2940
4941
7727
Giải bảy
654
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,702
4,517
027
73 
5,8,940,1,6
6251,4,7
4652,9
1,2,5,770,3,7
984
694,8
 
Ngày: 03/02/2009
XSBL - Loại vé: L:09T02K1
Giải ĐB
431004
Giải nhất
18063
Giải nhì
20414
Giải ba
11517
40016
Giải tư
55728
19007
17601
43826
26548
11583
36018
Giải năm
1686
Giải sáu
4409
6945
6297
Giải bảy
912
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,7,9
012,4,6,7
8
126,8
62,83 
0,145,8
45 
1,2,8632
0,1,97 
1,2,483,6
097
 
Ngày: 03/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93822
Giải nhất
65372
Giải nhì
79952
18281
Giải ba
63786
45063
32341
40224
81095
66390
Giải tư
2184
8480
8986
8219
Giải năm
6464
3167
0352
0918
8861
9719
Giải sáu
699
598
142
Giải bảy
68
62
66
40
ChụcSốĐ.Vị
4,8,90 
4,6,818,92
2,4,52,6
7
22,4
63 
2,6,840,1,2
9522
6,8261,2,3,4
6,7,8
672
1,6,980,1,4,62
12,990,5,8,9
 
Ngày: 03/02/2009
XSDLK
Giải ĐB
92680
Giải nhất
83038
Giải nhì
53520
Giải ba
39561
73889
Giải tư
83587
91838
82150
78286
39791
19482
19684
Giải năm
4214
Giải sáu
3117
7266
2962
Giải bảy
946
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
6,914,7
6,820
 382
1,846
 50
4,6,861,2,6
1,8,97 
3280,2,4,6
7,9
891,7
 
Ngày: 03/02/2009
XSQNM
Giải ĐB
57067
Giải nhất
57033
Giải nhì
17549
Giải ba
82018
61394
Giải tư
84535
95081
07239
37117
33743
62338
54883
Giải năm
9538
Giải sáu
8989
4416
8328
Giải bảy
060
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
810,6,7,8
 28
3,4,833,5,82,9
943,9
35 
160,7
1,67 
1,2,3281,3,9
3,4,894