Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/11/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/11/2020
XSBTR - Loại vé: K44-T11
Giải ĐB
783577
Giải nhất
67255
Giải nhì
67653
Giải ba
45577
88787
Giải tư
08669
00672
05698
45353
14461
26769
21464
Giải năm
4875
Giải sáu
7461
7137
0837
Giải bảy
578
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 0 
621 
72 
52372
6,74 
5,7532,5
 612,4,92
32,72,872,4,5,72
8
7,987
6298
 
Ngày: 03/11/2020
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
843778
Giải nhất
31835
Giải nhì
59815
Giải ba
41598
61869
Giải tư
31841
54051
65059
34860
58921
63623
16764
Giải năm
9320
Giải sáu
5764
4561
0475
Giải bảy
166
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,60 
2,4,5,615
 20,1,3
235
6240,1
1,3,751,9
660,1,42,6
9
 75,8
7,98 
5,698
 
Ngày: 03/11/2020
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
865814
Giải nhất
35440
Giải nhì
40517
Giải ba
55568
84384
Giải tư
86918
98767
25912
77600
32334
97743
81608
Giải năm
6407
Giải sáu
1066
3747
9650
Giải bảy
421
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,7,8
212,4,7,8
121
434
1,3,8240,3,7
 50
666,7,8
0,1,4,67 
0,1,6842
 9 
 
Ngày: 03/11/2020
13SZ-4SZ-2SZ-1SZ-10SZ-5SZ
Giải ĐB
53818
Giải nhất
63246
Giải nhì
34137
06381
Giải ba
74076
65599
13527
07170
40142
87238
Giải tư
4234
4380
2115
0345
Giải năm
9541
6392
0632
5704
3569
9912
Giải sáu
112
130
034
Giải bảy
24
57
00
66
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,800,4
4,8122,5,8
12,3,4,924,7
 30,2,42,7
8
0,2,3241,2,5,6
1,457
4,6,766,9
2,3,570,6
1,380,1
6,992,9
 
Ngày: 03/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
417509
Giải nhất
23965
Giải nhì
87559
Giải ba
62883
67420
Giải tư
88653
00724
52069
08543
77388
47109
46396
Giải năm
0698
Giải sáu
1975
2535
9938
Giải bảy
346
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2092
 1 
920,4
4,5,835,8
243,6
3,6,753,9
4,965,9
 75
3,8,983,8
02,5,692,6,8
 
Ngày: 03/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
357750
Giải nhất
32341
Giải nhì
42861
Giải ba
72639
11780
Giải tư
52388
44830
31606
68889
61429
59166
59516
Giải năm
3244
Giải sáu
7287
7602
4950
Giải bảy
986
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,52,802,5,6
4,616
029
 30,9
441,4
0502
0,1,6,861,6
87 
880,6,7,8
9
2,3,89