Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/01/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/01/2021
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
768660
Giải nhất
55607
Giải nhì
41860
Giải ba
52123
56397
Giải tư
81552
64284
88010
52758
57044
21306
18921
Giải năm
5388
Giải sáu
3118
9746
6665
Giải bảy
958
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,6201,6,7
0,210,8
521,3
23 
4,844,6
652,82
0,4602,5
0,97 
1,52,884,8
 97
 
Ngày: 06/01/2021
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
643304
Giải nhất
06540
Giải nhì
59067
Giải ba
68183
12304
Giải tư
37204
33896
23448
06823
24201
97774
55185
Giải năm
0695
Giải sáu
7179
4662
3522
Giải bảy
243
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
401,43
01 
2,622,3,9
2,4,83 
03,740,3,8
8,95 
962,7
674,9
483,5
2,795,6
 
Ngày: 06/01/2021
XSST - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
804803
Giải nhất
76893
Giải nhì
79612
Giải ba
19157
90661
Giải tư
69110
23804
11088
48017
45120
79333
59901
Giải năm
8938
Giải sáu
6928
8129
1804
Giải bảy
087
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,201,3,42
0,6210,2,7
120,8,9
0,3,933,8
024 
 57
 612
1,5,87 
2,3,887,8
293
 
Ngày: 06/01/2021
3VY-15VY-5VY-6VY-7VY-9VY
Giải ĐB
90402
Giải nhất
75947
Giải nhì
74911
44677
Giải ba
73443
21480
97489
88629
59071
00881
Giải tư
2510
4621
6853
2119
Giải năm
7445
3419
6129
6096
9127
9897
Giải sáu
467
040
049
Giải bảy
12
08
46
32
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802,8
1,2,7,810,1,2,92
0,1,321,7,92
4,532
 40,3,5,6
7,9
453
4,967
2,4,6,7
9
71,7
080,1,9
12,22,4,896,7
 
Ngày: 06/01/2021
XSDNG
Giải ĐB
062301
Giải nhất
83227
Giải nhì
14028
Giải ba
00386
17596
Giải tư
49440
16551
15279
98564
04120
30463
46077
Giải năm
0998
Giải sáu
7989
5121
6280
Giải bảy
112
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,4,801
0,2,5,812
120,1,7,8
63 
640
 51
8,963,4
2,777,9
2,980,1,6,9
7,896,8
 
Ngày: 06/01/2021
XSKH
Giải ĐB
821823
Giải nhất
22725
Giải nhì
66600
Giải ba
06329
06144
Giải tư
57557
50994
57208
72725
83725
44924
96492
Giải năm
7186
Giải sáu
9843
7105
5777
Giải bảy
550
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,5,8
 1 
923,4,53,9
2,43 
2,4,943,4
0,23502,7
86 
5,777
086
292,4