Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/02/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/02/2013
XSDN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
815555
Giải nhất
29381
Giải nhì
54444
Giải ba
35293
48171
Giải tư
38947
40921
29772
62235
77747
12604
98741
Giải năm
0833
Giải sáu
9358
0586
8324
Giải bảy
348
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,4,7,81 
721,4
3,933,5
0,2,4,641,4,72,8
3,555,8
864
4271,2
4,581,6
 93
 
Ngày: 06/02/2013
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
321974
Giải nhất
61690
Giải nhì
52067
Giải ba
60234
53768
Giải tư
45173
09658
88841
93229
48075
33115
65926
Giải năm
9025
Giải sáu
2192
5260
7348
Giải bảy
915
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
4,6152
925,6,9
734
3,741,8
12,2,758
260,1,7,8
673,4,5
4,5,68 
290,2
 
Ngày: 06/02/2013
XSST - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
337030
Giải nhất
95738
Giải nhì
70741
Giải ba
24813
29870
Giải tư
67228
47381
18616
92629
59316
38152
84640
Giải năm
4010
Giải sáu
2308
3423
8871
Giải bảy
900
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
7
00,8
4,7,810,3,62
523,8,9
1,2,730,8
 40,1
 52
126 
 70,1,3
0,2,381
29 
 
Ngày: 06/02/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27690
Giải nhất
73527
Giải nhì
42489
94764
Giải ba
33369
10066
09357
72302
66635
79697
Giải tư
4552
0391
2898
8441
Giải năm
0987
1432
5352
6033
7009
4171
Giải sáu
438
054
238
Giải bảy
87
97
91
75
ChụcSốĐ.Vị
902,9
4,7,921 
0,3,5227
332,3,5,82
5,641
3,7522,4,7
664,6,9
2,5,82,9271,5
32,9872,9
0,6,890,12,72,8
 
Ngày: 06/02/2013
XSDNG
Giải ĐB
465610
Giải nhất
01228
Giải nhì
88960
Giải ba
23853
09804
Giải tư
42802
48659
23863
03426
81596
23878
86600
Giải năm
9513
Giải sáu
7834
6655
4212
Giải bảy
968
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,2,4,6
 10,2,3
0,126,8
1,5,634
0,34 
553,5,9
0,2,960,3,8
 78
2,6,78 
596
 
Ngày: 06/02/2013
XSKH
Giải ĐB
442133
Giải nhất
08020
Giải nhì
64778
Giải ba
55194
24520
Giải tư
93526
11582
96142
04490
32865
98471
64174
Giải năm
0013
Giải sáu
7457
1498
1171
Giải bảy
072
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
22,90 
7213
4,72,8202,6
1,333
7,942
657
265
5712,22,4,8
7,982
 90,4,8