Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11B2
Giải ĐB
151258
Giải nhất
92952
Giải nhì
33678
Giải ba
42815
06063
Giải tư
61157
20785
15606
48861
08778
05728
33750
Giải năm
1489
Giải sáu
0494
0835
2043
Giải bảy
305
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
505,6
615
528
4,635
943,6
0,1,3,850,2,7,8
0,461,3
5782
2,5,7285,9
894
 
Ngày: 06/11/2023
XSDT - Loại vé: N45
Giải ĐB
749865
Giải nhất
59423
Giải nhì
45810
Giải ba
06448
56841
Giải tư
82940
44379
58673
92682
32294
85350
78355
Giải năm
1281
Giải sáu
3502
6592
3070
Giải bảy
320
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
7
02
4,810
0,8,920,3,9
2,73 
940,1,8
5,650,5
 65
 70,3,9
481,2
2,792,4
 
Ngày: 06/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K1
Giải ĐB
272918
Giải nhất
97401
Giải nhì
26755
Giải ba
79142
09615
Giải tư
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
Giải năm
6027
Giải sáu
9171
0939
3344
Giải bảy
322
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701
0,710,5,8
2,4,6,822,7
 39
4240,2,42,5
1,4,555
 62,7
2,670,1
182
39 
 
Ngày: 06/11/2023
1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF
Giải ĐB
91484
Giải nhất
12495
Giải nhì
39738
55566
Giải ba
41141
02296
53869
51007
60891
56212
Giải tư
5822
9346
8559
8819
Giải năm
6894
6444
7848
8799
0114
7238
Giải sáu
514
305
030
Giải bảy
01
82
52
88
ChụcSốĐ.Vị
301,5,7
0,4,912,42,9
1,2,5,822
 30,82
12,4,8,941,4,6,8
0,952,9
4,6,966,9
07 
32,4,882,4,8
1,5,6,991,4,5,6
9
 
Ngày: 06/11/2023
XSTTH
Giải ĐB
451974
Giải nhất
16214
Giải nhì
09128
Giải ba
44249
82003
Giải tư
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
Giải năm
0425
Giải sáu
8339
2090
5302
Giải bảy
277
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5,902,3,8
8,914
025,8
0392
1,6,749
250,6
564
774,7
0,2,981
32,490,1,8
 
Ngày: 06/11/2023
XSPY
Giải ĐB
372081
Giải nhất
53107
Giải nhì
23500
Giải ba
23963
94521
Giải tư
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
Giải năm
7989
Giải sáu
9329
6903
1528
Giải bảy
173
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,7
2,812,9
1,6,721,5,8,9
0,6,737
 4 
25 
 62,3
0,370,2,3
281,9
1,2,8,999