Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/12/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-12A
Giải ĐB
887501
Giải nhất
43209
Giải nhì
91132
Giải ba
49908
80311
Giải tư
23339
64924
72619
23483
58530
93488
11101
Giải năm
8197
Giải sáu
5880
5121
3981
Giải bảy
079
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,8012,8,9
02,1,2,6
8
11,9
321,4
830,2,9
24 
 5 
 61
979
0,880,1,3,8
0,1,3,797
 
Ngày: 06/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
927290
Giải nhất
62015
Giải nhì
41685
Giải ba
92076
90525
Giải tư
96038
86330
07584
72746
33281
76536
51282
Giải năm
1342
Giải sáu
6424
2282
7884
Giải bảy
977
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
815
42,8224,5
 30,6,8
2,82422,6
1,2,85 
3,4,76 
776,7
381,22,42,5
 90
 
Ngày: 06/12/2009
XSDL - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
009530
Giải nhất
76904
Giải nhì
59400
Giải ba
24732
67151
Giải tư
50019
69243
59560
24104
04927
18190
09937
Giải năm
0701
Giải sáu
5123
0458
4947
Giải bảy
127
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900,1,42
0,519
323,72
2,430,2,7
0243,7
551,5,8
 60
22,3,47 
58 
190
 
Ngày: 06/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98049
Giải nhất
18799
Giải nhì
71049
17198
Giải ba
24543
30870
84207
31729
94043
11484
Giải tư
3659
3803
6553
4812
Giải năm
5147
2747
4221
1811
6032
6101
Giải sáu
405
780
112
Giải bảy
13
15
85
47
ChụcSốĐ.Vị
7,801,3,5,7
0,1,211,22,3,5
12,321,9
0,1,42,532
8432,73,92
0,1,853,9
 6 
0,4370
980,4,5
2,42,5,998,9
 
Ngày: 06/12/2009
XSKT
Giải ĐB
74280
Giải nhất
33842
Giải nhì
41993
Giải ba
81971
87063
Giải tư
79343
80677
72857
98904
58594
30262
93139
Giải năm
1261
Giải sáu
6398
4699
0987
Giải bảy
154
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
804,7
6,71 
4,62 
4,6,939
0,5,942,3
 54,7
 61,2,3
0,5,7,871,7
980,7
3,993,4,8,9
 
Ngày: 06/12/2009
XSKH
Giải ĐB
71056
Giải nhất
97565
Giải nhì
29037
Giải ba
95619
41544
Giải tư
34779
33494
67451
40852
59558
00302
59412
Giải năm
6672
Giải sáu
1978
1433
3354
Giải bảy
322
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02
512,9
0,1,2,5
7
22
333,7
4,5,944
6,851,2,4,6
8
565
372,8,9
5,785
1,794