Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/01/2014
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
670129
Giải nhất
64128
Giải nhì
21723
Giải ba
63430
46240
Giải tư
74858
90175
71223
78472
66663
17580
61672
Giải năm
1198
Giải sáu
0555
0513
7656
Giải bảy
983
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
 13
72232,8,9
1,22,6,7
8
30
 40
5,755,6,8
563
 722,3,5
2,5,980,3
298
 
Ngày: 08/01/2014
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
885728
Giải nhất
35891
Giải nhì
16830
Giải ba
37900
22810
Giải tư
21084
10833
53025
01180
26710
49253
14047
Giải năm
5499
Giải sáu
8995
1260
5754
Giải bảy
903
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,12,3,6
8
00,3
7,9102
 25,8
0,3,530,3
5,847
2,953,4
 60
471
280,4
991,5,9
 
Ngày: 08/01/2014
XSST - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
868517
Giải nhất
37774
Giải nhì
51953
Giải ba
10221
74015
Giải tư
79721
34558
75379
83650
90970
26825
44502
Giải năm
0040
Giải sáu
6005
9384
9737
Giải bảy
932
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,5,702,5
2215,7
0,3,7212,5
532,7
7,840
0,1,250,3,8
 6 
1,370,2,4,9
584
79 
 
Ngày: 08/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15791
Giải nhất
69733
Giải nhì
94299
53150
Giải ba
25419
48574
72202
18473
19730
71168
Giải tư
4933
0315
3944
0579
Giải năm
8432
0749
8451
4079
1422
7952
Giải sáu
553
272
803
Giải bảy
97
46
58
69
ChụcSốĐ.Vị
3,502,3
5,915,9
0,2,3,5
7
22
0,32,5,730,2,32
4,744,6,9
150,1,2,3
8
468,9
972,3,4,92
5,68 
1,4,6,72
9
91,7,9
 
Ngày: 08/01/2014
XSDNG
Giải ĐB
873827
Giải nhất
82678
Giải nhì
32746
Giải ba
07178
74176
Giải tư
27913
06345
12640
66117
74693
51605
91829
Giải năm
8924
Giải sáu
9731
4908
0738
Giải bảy
107
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
405,7,8
313,7
 24,7,9
1,931,8
240,5,6
0,45 
4,76 
0,1,2,776,7,82
0,3,728 
293
 
Ngày: 08/01/2014
XSKH
Giải ĐB
548524
Giải nhất
07536
Giải nhì
80860
Giải ba
06340
21649
Giải tư
00625
75496
13212
60533
52111
87692
39052
Giải năm
5658
Giải sáu
7508
6789
4804
Giải bảy
752
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,604,8
111,2
1,52,7,924,5
333,6
0,240,9
2522,8
3,960
 72
0,589
4,892,6