Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/06/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/06/2010
XSBTR - Loại vé: L:K23-T06
Giải ĐB
703309
Giải nhất
76754
Giải nhì
99736
Giải ba
78469
58814
Giải tư
74150
45390
81061
38355
99767
30992
47017
Giải năm
0273
Giải sáu
5000
9205
3713
Giải bảy
641
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,5,9
4,613,4,7
8,92 
1,736
1,541
0,550,4,5
361,7,9
1,673
 82
0,690,2
 
Ngày: 08/06/2010
XSVT - Loại vé: L:6B
Giải ĐB
942724
Giải nhất
72599
Giải nhì
66227
Giải ba
98672
90244
Giải tư
39470
18322
04773
92454
91440
16074
82624
Giải năm
1218
Giải sáu
8200
3245
6473
Giải bảy
146
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700
 18
2,722,42,7
723 
22,4,5,740,4,5,6
454
467
2,670,2,32,4
18 
999
 
Ngày: 08/06/2010
XSBL - Loại vé: L:T6K2
Giải ĐB
778109
Giải nhất
84811
Giải nhì
38118
Giải ba
25941
95093
Giải tư
85504
92145
38092
11306
17471
97396
62134
Giải năm
5906
Giải sáu
4023
9651
3073
Giải bảy
852
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 04,62,9
1,4,5,711,8
5,923
2,7,934
0,3,941,5
451,2
02,96 
 71,3
18 
092,3,4,6
 
Ngày: 08/06/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
69800
Giải nhất
55442
Giải nhì
92438
67325
Giải ba
83568
57729
94203
31720
27780
58463
Giải tư
4117
3215
5827
0915
Giải năm
4594
2035
8712
3913
1120
4654
Giải sáu
377
999
501
Giải bảy
38
50
05
18
ChụcSốĐ.Vị
0,22,5,800,1,3,5
012,3,52,7
8
1,4202,5,7,9
0,1,635,82
5,942
0,12,2,350,4
 63,8
1,2,777
1,32,680
2,994,9
 
Ngày: 08/06/2010
XSDLK
Giải ĐB
57350
Giải nhất
98977
Giải nhì
81922
Giải ba
01538
15977
Giải tư
18631
66503
40952
63332
70002
75619
67706
Giải năm
2280
Giải sáu
4174
3789
8426
Giải bảy
035
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5,802,3,6
319
0,2,3,522,6
031,2,5,8
7,84 
350,2
0,26 
7274,72
380,4,9
1,89 
 
Ngày: 08/06/2010
XSQNM
Giải ĐB
46747
Giải nhất
16099
Giải nhì
28802
Giải ba
40511
49057
Giải tư
58431
11422
25153
48904
10209
49343
97801
Giải năm
2484
Giải sáu
8073
4781
2804
Giải bảy
044
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301,2,42,9
0,1,3,811
0,222
4,5,730,1
02,4,843,4,7
 53,7
 6 
4,573
 81,4
0,999