Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10B
Giải ĐB
888791
Giải nhất
42477
Giải nhì
53561
Giải ba
53096
10085
Giải tư
66013
45642
15781
75738
69592
68238
11987
Giải năm
2239
Giải sáu
4302
2014
9879
Giải bảy
627
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 02
6,8,913,4
0,4,927
136,82,9
142
85 
3,961
2,7,877,9
3281,5,7
3,791,2,6
 
Ngày: 09/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
784961
Giải nhất
62555
Giải nhì
16781
Giải ba
82405
57090
Giải tư
52978
79040
44002
78347
17851
04736
67036
Giải năm
0860
Giải sáu
7534
1673
0374
Giải bảy
556
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,6,902,5
5,6,81 
02 
7,834,62
3,740,7
0,551,5,6
32,560,1
473,4,8
781,3
 90
 
Ngày: 09/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K2
Giải ĐB
338010
Giải nhất
15265
Giải nhì
22738
Giải ba
26338
52657
Giải tư
03084
80755
51586
32356
72362
26794
28790
Giải năm
1208
Giải sáu
1001
9707
7817
Giải bảy
921
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,901,7,8
0,210,7
621,3
2382
8,94 
5,655,6,7
5,862,5
0,1,57 
0,3284,6
 90,4
 
Ngày: 09/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54589
Giải nhất
60360
Giải nhì
46223
07391
Giải ba
63031
44910
47522
17032
43838
45361
Giải tư
5680
5232
6726
9432
Giải năm
4368
0480
0988
8417
8689
8337
Giải sáu
294
264
159
Giải bảy
90
78
76
19
ChụcSốĐ.Vị
1,6,82,90 
3,6,910,7,9
2,3322,3,6
231,23,7,8
6,94 
 59
2,760,1,4,8
1,376,8
3,6,7,8802,8,92
1,5,8290,1,4
 
Ngày: 09/10/2011
XSKT
Giải ĐB
83926
Giải nhất
37891
Giải nhì
01161
Giải ba
80864
12980
Giải tư
69201
48086
63764
53843
74134
04306
71426
Giải năm
5195
Giải sáu
8786
5563
7948
Giải bảy
320
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,801,6
0,6,91 
 20,62
4,634
3,6243,8
95 
0,22,8261,3,42
 7 
480,62
991,5,9
 
Ngày: 09/10/2011
XSKH
Giải ĐB
87918
Giải nhất
61473
Giải nhì
80560
Giải ba
52099
83834
Giải tư
07952
97083
88693
15757
09252
82913
95970
Giải năm
8568
Giải sáu
0162
8960
7429
Giải bảy
268
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
62,706
 13,8
52,629
1,7,8,934
34 
 522,7
0602,2,82
570,3
1,6283
2,993,9