Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/10/2013
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
640014
Giải nhất
28203
Giải nhì
25538
Giải ba
08734
04092
Giải tư
79980
32861
37154
04025
62599
48258
59177
Giải năm
9724
Giải sáu
0465
6625
2393
Giải bảy
054
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
803
614
924,52
0,934,8
1,2,3,524 
22,6542,8
961,5
777
3,580
992,3,6,9
 
Ngày: 09/10/2013
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
755518
Giải nhất
17675
Giải nhì
90076
Giải ba
74700
79811
Giải tư
85889
03525
67716
68168
36059
64615
22362
Giải năm
4654
Giải sáu
9894
8738
8674
Giải bảy
756
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000
111,3,5,6
8
625
138
5,7,94 
1,2,754,6,9
1,5,762,8
 74,5,6
1,3,689
5,894
 
Ngày: 09/10/2013
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
379170
Giải nhất
67126
Giải nhì
80561
Giải ba
71121
59796
Giải tư
28120
92183
89181
32394
63710
15689
78521
Giải năm
8758
Giải sáu
8454
3747
4999
Giải bảy
766
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,2,70 
22,6,810,8
 20,12,6
83 
5,947
 54,8
2,6,961,6
470
1,581,3,9
8,994,6,9
 
Ngày: 09/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63197
Giải nhất
89794
Giải nhì
68452
13214
Giải ba
77185
55945
51631
47600
48474
04893
Giải tư
8706
7424
2927
5364
Giải năm
9444
0467
8569
5082
3684
0871
Giải sáu
115
887
490
Giải bảy
80
06
37
23
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,62
3,714,5
5,823,4,7
2,931,7
1,2,4,6
7,8,9
44,5
1,4,852
0264,7,9
2,3,6,8
9
71,4
 80,2,4,5
7
690,3,4,7
 
Ngày: 09/10/2013
XSDNG
Giải ĐB
616261
Giải nhất
53438
Giải nhì
36488
Giải ba
52485
41124
Giải tư
86049
97123
58080
13844
95147
41769
87906
Giải năm
4366
Giải sáu
0324
9327
7484
Giải bảy
585
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
806
61 
 23,42,7
238
22,4,844,7,9
825 
0,661,6,9
2,47 
3,8,980,4,52,8
4,698
 
Ngày: 09/10/2013
XSKH
Giải ĐB
536806
Giải nhất
55782
Giải nhì
75894
Giải ba
63447
00517
Giải tư
97644
49543
17652
42564
26983
33482
66553
Giải năm
3640
Giải sáu
1033
1649
7790
Giải bảy
304
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,904,6
517
5,822 
3,4,5,833
0,4,6,940,3,4,7
9
 51,2,3
064
1,47 
 822,3
490,4