Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/04/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/04/2019
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
628441
Giải nhất
86985
Giải nhì
18709
Giải ba
22963
85289
Giải tư
04771
59435
65863
51224
32969
66194
58977
Giải năm
7051
Giải sáu
8507
5580
2342
Giải bảy
464
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
807,9
4,5,6,71 
424
6235
2,6,941,2
3,851
 61,32,4,9
0,771,7
 80,5,9
0,6,894
 
Ngày: 10/04/2019
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
817084
Giải nhất
78404
Giải nhì
14449
Giải ba
99064
76035
Giải tư
13883
91239
14032
44059
72207
61524
32633
Giải năm
5570
Giải sáu
2072
2702
4976
Giải bảy
688
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
702,4,7
 1 
0,3,5,724
3,832,3,5,9
0,2,6,849
352,9
764
070,2,6
883,4,8
3,4,59 
 
Ngày: 10/04/2019
XSST - Loại vé: K2T04
Giải ĐB
760670
Giải nhất
55499
Giải nhì
72891
Giải ba
88081
54182
Giải tư
71769
24511
37505
73730
98366
61721
05914
Giải năm
0066
Giải sáu
8454
2166
9038
Giải bảy
847
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,705
1,2,8,911,4
821
 30,8
1,547
054
63663,9
470
3,881,2,8
6,991,9
 
Ngày: 10/04/2019
Giải ĐB
05284
Giải nhất
67799
Giải nhì
64046
29695
Giải ba
18232
75049
91776
64971
03866
60126
Giải tư
0682
8612
9802
9965
Giải năm
2066
4932
3722
9806
2243
1470
Giải sáu
413
594
104
Giải bảy
52
99
13
36
ChụcSốĐ.Vị
702,4,6
712,32
0,1,2,32
5,8
22,6
12,4322,6
0,8,943,6,9
6,952
0,2,3,4
62,7
65,62
 70,1,6
 82,4
4,9294,5,92
 
Ngày: 10/04/2019
XSDNG
Giải ĐB
508682
Giải nhất
27715
Giải nhì
92698
Giải ba
64128
07838
Giải tư
23181
65690
25099
12552
27769
83045
47436
Giải năm
2154
Giải sáu
6190
0203
1726
Giải bảy
746
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
9203
815
4,5,826,8
036,8
542,5,6
1,452,4
2,3,469
 7 
2,3,981,2
6,9902,8,9
 
Ngày: 10/04/2019
XSKH
Giải ĐB
000313
Giải nhất
87557
Giải nhì
62241
Giải ba
80420
65931
Giải tư
10398
15009
71750
60208
23908
25369
96480
Giải năm
3452
Giải sáu
0665
6250
1518
Giải bảy
227
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,52,8082,9
3,413,8
520,7
131
 41
6502,2,7
 65,9
2,5,97 
02,1,980
0,697,8