Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/07/2011
XSTG - Loại vé: TG-7B
Giải ĐB
451939
Giải nhất
09973
Giải nhì
03639
Giải ba
57147
78498
Giải tư
12815
33178
84397
08183
21729
70664
41292
Giải năm
6939
Giải sáu
6548
4305
8122
Giải bảy
345
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
 15
2,922,9
7,8393
645,7,8
0,1,45 
064
4,973,8
4,7,983
2,3392,7,8
 
Ngày: 10/07/2011
XSKG - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
760835
Giải nhất
33133
Giải nhì
64926
Giải ba
70966
58571
Giải tư
71489
69553
16083
78395
74481
86370
45767
Giải năm
3562
Giải sáu
7721
7911
5364
Giải bảy
538
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,2,7,811
621,6
3,5,833,5,8
64 
3,953,9
2,662,4,6,7
670,1
381,3,9
5,895
 
Ngày: 10/07/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-7K2
Giải ĐB
044682
Giải nhất
61952
Giải nhì
40099
Giải ba
79612
61150
Giải tư
77034
08525
09694
14932
23240
00895
26546
Giải năm
9738
Giải sáu
0644
7304
6774
Giải bảy
817
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
4,504
812,7
1,3,5,825
 32,4,8
0,3,4,7
9
40,4,6
2,950,2
46 
174
381,2
994,5,9
 
Ngày: 10/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
12572
Giải nhất
25200
Giải nhì
67255
91735
Giải ba
21756
60697
98871
09616
43901
58089
Giải tư
4283
5324
3883
4491
Giải năm
9682
3693
8957
2049
4241
9103
Giải sáu
977
152
882
Giải bảy
76
81
75
64
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3
0,4,7,8
9
16
5,7,8224
0,82,935
2,641,9
3,5,752,5,6,7
1,5,764
5,7,971,2,5,6
7
 81,22,32,9
4,891,3,7
 
Ngày: 10/07/2011
XSKT
Giải ĐB
88319
Giải nhất
65305
Giải nhì
70506
Giải ba
31247
51608
Giải tư
71645
94209
24687
06539
80125
63462
47782
Giải năm
1849
Giải sáu
6983
5369
3046
Giải bảy
855
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
405,6,8,9
 19
6,825
839
 40,5,6,7
9
0,2,4,555
0,462,9
4,87 
082,3,7
0,1,3,4
6
9 
 
Ngày: 10/07/2011
XSKH
Giải ĐB
40301
Giải nhất
62885
Giải nhì
23508
Giải ba
45346
36476
Giải tư
24777
03698
76237
81531
84555
42127
60272
Giải năm
8139
Giải sáu
3636
8648
5262
Giải bảy
144
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,31 
6,727
 31,6,7,9
444,62,8
5,855
3,42,762
2,3,772,6,7
0,4,985
398