Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/10/2013
XSVL - Loại vé: 34VL41
Giải ĐB
328797
Giải nhất
38965
Giải nhì
85060
Giải ba
61799
28802
Giải tư
34926
73127
56998
56000
46874
55163
78801
Giải năm
3032
Giải sáu
0119
6144
0288
Giải bảy
421
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,1,2
0,219
0,321,6,7
632
4,744
65 
260,3,5
2,970,4
8,988
1,997,8,9
 
Ngày: 11/10/2013
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
648708
Giải nhất
52116
Giải nhì
64718
Giải ba
90987
54857
Giải tư
27916
90363
16136
17151
71760
90732
60133
Giải năm
4397
Giải sáu
1956
4681
1548
Giải bảy
011
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
608
1,5,811,62,8
32 
3,632,3,6
444,8
 51,6,7
12,3,560,3
5,8,97 
0,1,481,7
 97
 
Ngày: 11/10/2013
XSTV - Loại vé: 22TV41
Giải ĐB
078685
Giải nhất
27999
Giải nhì
28370
Giải ba
78207
94030
Giải tư
82939
95572
57369
61537
07531
50019
81232
Giải năm
9109
Giải sáu
2041
5871
4755
Giải bảy
666
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,707,92
3,4,719
3,72 
 30,1,2,7
9
 41
5,855
666,9
0,370,1,2
 85
02,1,3,6
9
99
 
Ngày: 11/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63938
Giải nhất
30588
Giải nhì
27074
36150
Giải ba
78365
29635
67783
37635
70782
08257
Giải tư
7143
3641
9390
0024
Giải năm
5250
7841
6287
2534
1718
9638
Giải sáu
905
894
853
Giải bảy
95
52
43
11
ChụcSốĐ.Vị
52,905
1,4211,8
5,824
42,5,834,52,82
2,3,7,9412,32
0,32,6,9502,2,3,7
 65
5,874
1,32,882,3,7,8
 90,4,5
 
Ngày: 11/10/2013
XSGL
Giải ĐB
287875
Giải nhất
72726
Giải nhì
68733
Giải ba
51763
92706
Giải tư
62213
28280
26488
86155
95491
01652
43111
Giải năm
8252
Giải sáu
3951
6151
0819
Giải bảy
129
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
804,6
1,52,911,3,9
5226,9
1,3,633
04 
5,7512,22,5
0,263
 75
880,8
1,291
 
Ngày: 11/10/2013
XSNT
Giải ĐB
596993
Giải nhất
52688
Giải nhì
42794
Giải ba
92315
79969
Giải tư
93154
86352
04659
61645
27680
05474
85154
Giải năm
2847
Giải sáu
7933
1423
8351
Giải bảy
884
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
80 
515
523
2,3,933
4,52,7,8
9
44,5,7
1,451,2,42,9
 69
474
880,4,8
5,693,4