Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/11/2022
XSVL - Loại vé: 43VL45
Giải ĐB
820665
Giải nhất
42149
Giải nhì
81173
Giải ba
89389
65328
Giải tư
24944
01860
62844
11277
77057
25327
66596
Giải năm
5560
Giải sáu
5746
2286
1841
Giải bảy
570
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
62,70 
4,61 
 27,8
73 
4241,42,6,9
657
4,8,9602,1,5
2,5,770,3,7
286,9
4,896
 
Ngày: 11/11/2022
XSBD - Loại vé: 11K45
Giải ĐB
128733
Giải nhất
14445
Giải nhì
97033
Giải ba
50084
59799
Giải tư
48055
26620
87577
40277
41807
48367
62722
Giải năm
6862
Giải sáu
4384
5169
1265
Giải bảy
151
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
207
51 
2,620,2
32332
8245
4,5,651,5,8
 62,5,7,9
0,6,72772
5842
6,999
 
Ngày: 11/11/2022
XSTV - Loại vé: 31TV45
Giải ĐB
530214
Giải nhất
87254
Giải nhì
40939
Giải ba
89954
08151
Giải tư
70365
35697
99278
67106
16128
35144
69409
Giải năm
9344
Giải sáu
3200
7683
5817
Giải bảy
001
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,9
0,5,814,7
 28
839
1,42,52442
651,42
065
1,978
2,781,3
0,397
 
Ngày: 11/11/2022
15GY-9GY-8GY-10GY-2GY-11GY
Giải ĐB
81736
Giải nhất
23276
Giải nhì
53754
98359
Giải ba
17284
59613
66887
69623
90479
15921
Giải tư
1913
9442
8514
1457
Giải năm
3561
5865
5275
6154
6603
9713
Giải sáu
570
440
936
Giải bảy
08
89
92
12
ChụcSốĐ.Vị
4,703,8
2,612,33,4
1,4,921,3
0,13,2362
1,52,840,2
6,7542,7,9
32,761,5
5,870,5,6,9
084,7,9
5,7,892
 
Ngày: 11/11/2022
XSGL
Giải ĐB
793827
Giải nhất
36323
Giải nhì
20200
Giải ba
27678
62572
Giải tư
66710
51506
48821
39451
40226
03677
83279
Giải năm
1330
Giải sáu
9914
5265
1712
Giải bảy
250
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500,3,6
2,510,2,4
1,721,3,6,7
0,230
14 
650,1
0,265
2,772,7,8,9
78 
79 
 
Ngày: 11/11/2022
XSNT
Giải ĐB
662228
Giải nhất
97019
Giải nhì
70569
Giải ba
09930
81797
Giải tư
53490
68163
04949
12615
79189
66308
47809
Giải năm
8161
Giải sáu
1753
8052
0482
Giải bảy
753
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,908,9
615,9
52,828
52,630
 49
1522,32
 61,3,9
97 
0,282,9
0,1,4,6
8
90,7