Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/12/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/12/2011
XSTG - Loại vé: TG-12B
Giải ĐB
314204
Giải nhất
11916
Giải nhì
22319
Giải ba
71586
34709
Giải tư
33341
27191
05148
08085
00291
38575
16111
Giải năm
1251
Giải sáu
2371
7360
5461
Giải bảy
576
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
604,9
1,4,5,6
7,92
11,6,9
 2 
 3 
041,8
7,851
1,7,860,1
 71,5,6
485,6,9
0,1,8912
 
Ngày: 11/12/2011
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
468688
Giải nhất
57956
Giải nhì
44189
Giải ba
05189
46935
Giải tư
87361
80953
46915
46934
83571
14251
22653
Giải năm
4376
Giải sáu
6514
1168
0112
Giải bảy
181
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,6,7,812,4,5
12 
52,634,5
1,34 
1,351,32,6
5,761,3,8
 71,6
6,881,8,92
829 
 
Ngày: 11/12/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-12K2
Giải ĐB
588046
Giải nhất
31767
Giải nhì
05480
Giải ba
73163
06504
Giải tư
81822
97485
64986
47349
24569
40013
35570
Giải năm
4349
Giải sáu
4661
1796
5395
Giải bảy
569
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
7,804
613
222
1,63 
046,92
8,95 
4,8,961,3,7,92
670,8
780,5,6
42,6295,6
 
Ngày: 11/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
60324
Giải nhất
36914
Giải nhì
86987
88572
Giải ba
07035
53860
16623
77641
52878
74765
Giải tư
5608
4508
1981
8257
Giải năm
4777
9954
5237
3603
2219
6819
Giải sáu
711
162
257
Giải bảy
87
68
07
60
ChụcSốĐ.Vị
6203,7,82
1,4,811,4,92
6,723,4
0,235,7
1,2,541
3,654,72
 602,2,5,8
0,3,52,7
82
72,7,8
02,6,781,72
129 
 
Ngày: 11/12/2011
XSKT
Giải ĐB
81464
Giải nhất
76913
Giải nhì
79003
Giải ba
90091
12062
Giải tư
93554
31216
32165
34027
09492
18674
40484
Giải năm
2829
Giải sáu
9887
1937
4719
Giải bảy
687
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 03
913,6,9
6,927,9
0,137
5,6,7,84 
654,8
162,4,5
2,3,8274
584,72
1,291,2
 
Ngày: 11/12/2011
XSKH
Giải ĐB
17198
Giải nhất
91625
Giải nhì
60866
Giải ba
13441
93099
Giải tư
12156
62880
13746
89885
78283
47848
98952
Giải năm
5492
Giải sáu
9857
9637
7386
Giải bảy
475
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
41 
5,925
837
 41,6,8
2,7,852,6,7
4,5,6,866
3,575
4,980,3,5,6
990,2,8,9