Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/03/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/03/2021
XSVL - Loại vé: 42VL11
Giải ĐB
288490
Giải nhất
60901
Giải nhì
49148
Giải ba
58882
31435
Giải tư
79242
66329
92809
33372
28347
37243
06277
Giải năm
6134
Giải sáu
7620
8900
7805
Giải bảy
494
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,1,5,9
01 
4,7,820,9
434,5
3,942,3,7,8
9
0,35 
 6 
4,772,7
482
0,2,490,4
 
Ngày: 12/03/2021
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
337724
Giải nhất
82645
Giải nhì
31415
Giải ba
50896
02668
Giải tư
79199
87206
18232
53965
68212
32502
52586
Giải năm
9405
Giải sáu
6969
6383
1111
Giải bảy
856
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,6
0,111,2,5
0,1,324
832
245
0,1,4,656
0,5,8,965,8,9
 7 
683,6
6,996,9
 
Ngày: 12/03/2021
XSTV - Loại vé: 30TV11
Giải ĐB
026204
Giải nhất
12843
Giải nhì
31680
Giải ba
01356
85509
Giải tư
00620
07875
01681
08407
95169
01470
50791
Giải năm
3571
Giải sáu
2698
0264
2629
Giải bảy
898
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,7,804,7,9
3,7,8,91 
 20,9
431
0,643
756
564,9
070,1,5
9280,1
0,2,691,82
 
Ngày: 12/03/2021
11ZU-13ZU-8ZU-2ZU-10ZU-3ZU
Giải ĐB
85439
Giải nhất
84075
Giải nhì
78489
29688
Giải ba
31297
18684
63601
54663
65777
16129
Giải tư
2609
2739
8536
8966
Giải năm
3840
2898
8403
6303
1622
4893
Giải sáu
083
841
689
Giải bảy
15
70
38
84
ChụcSốĐ.Vị
4,701,32,9
0,415
222,9
02,6,8,936,8,92
8240,1
1,75 
3,663,6
7,970,5,7
3,8,983,42,8,92
0,2,32,8293,7,8
 
Ngày: 12/03/2021
XSGL
Giải ĐB
631548
Giải nhất
49514
Giải nhì
14013
Giải ba
25371
87731
Giải tư
45064
37767
52249
11281
11573
46585
41349
Giải năm
3995
Giải sáu
5983
5607
8274
Giải bảy
023
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
507
3,7,813,4
 23
1,2,7,831
1,6,748,92
8,950
 64,7
0,671,3,4
481,3,5
4295
 
Ngày: 12/03/2021
XSNT
Giải ĐB
099710
Giải nhất
49690
Giải nhì
02750
Giải ba
23022
32247
Giải tư
41945
55525
81654
43879
42490
00025
30931
Giải năm
3100
Giải sáu
7810
6128
3235
Giải bảy
180
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,8
92
00
3102
2,722,52,8
 31,5
545,7
22,3,450,4
 6 
472,9
280
7902