Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/10/2012
XSVL - Loại vé: 33VL41
Giải ĐB
141031
Giải nhất
97665
Giải nhì
12542
Giải ba
27351
84264
Giải tư
65224
00323
52959
06517
35801
48396
28866
Giải năm
6075
Giải sáu
8435
7724
3311
Giải bảy
986
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,3,511,7
4,623,42
231,5
22,642
3,6,751,9
6,8,962,4,5,6
175
 86
596
 
Ngày: 12/10/2012
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
129765
Giải nhất
47281
Giải nhì
63779
Giải ba
70582
01706
Giải tư
14287
04976
80586
87675
53161
85003
69549
Giải năm
9685
Giải sáu
2947
2296
8777
Giải bảy
121
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
2,6,81 
821
03 
 47,9
6,7,85 
0,7,8,961,5
4,72,875,6,72,9
 81,2,5,6
7
4,796
 
Ngày: 12/10/2012
XSTV - Loại vé: 21TV41
Giải ĐB
268075
Giải nhất
76255
Giải nhì
59865
Giải ba
26702
80401
Giải tư
35548
06304
09697
25454
60840
08183
69481
Giải năm
0544
Giải sáu
1720
3846
7033
Giải bảy
969
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,401,2,4
0,81 
020
3,833
0,4,540,4,6,8
5,6,754,5
4,765,9
975,6
481,3
697
 
Ngày: 12/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75138
Giải nhất
65208
Giải nhì
43883
85861
Giải ba
30273
17516
67848
46177
48937
65237
Giải tư
3547
8011
5337
3139
Giải năm
8888
7343
3795
9160
8925
3869
Giải sáu
741
173
151
Giải bảy
85
97
20
25
ChụcSốĐ.Vị
2,608
1,4,5,611,6
 20,52
4,72,8373,8,9
 41,3,7,8
22,8,951
160,1,9
33,4,7,9732,7
0,3,4,883,5,8
3,695,7
 
Ngày: 12/10/2012
XSGL
Giải ĐB
00168
Giải nhất
35817
Giải nhì
65497
Giải ba
01406
67224
Giải tư
32933
53922
22465
58642
34325
95141
91649
Giải năm
5731
Giải sáu
6809
6305
4793
Giải bảy
760
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
605,6,9
2,3,417
2,421,2,4,5
3,931,3
241,2,9
0,2,65 
060,5,8
1,97 
68 
0,493,7
 
Ngày: 12/10/2012
XSNT
Giải ĐB
08487
Giải nhất
31957
Giải nhì
61676
Giải ba
17749
77961
Giải tư
24698
71657
18934
98821
97722
71952
27935
Giải năm
4463
Giải sáu
8659
6141
9293
Giải bảy
866
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4,616
2,521,2
6,934,5
341,9
352,72,9
1,6,761,3,6
52,876
987
4,593,8