Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/02/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/02/2023
XSHCM - Loại vé: 2C2
Giải ĐB
511125
Giải nhất
85561
Giải nhì
26615
Giải ba
27984
96129
Giải tư
98430
44222
82363
13156
62648
12333
33415
Giải năm
8590
Giải sáu
2181
5098
8286
Giải bảy
850
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8,90 
6,8152
222,5,9
3,630,3
848
12,250,6
5,861,3
 7 
4,980,1,4,6
290,8
 
Ngày: 13/02/2023
XSDT - Loại vé: N07
Giải ĐB
883267
Giải nhất
77683
Giải nhì
60477
Giải ba
53891
80752
Giải tư
78949
95763
46795
08579
09631
88196
98574
Giải năm
8616
Giải sáu
4462
4910
6648
Giải bảy
532
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
10 
3,910,6
3,5,62 
6,831,2
748,9
952,9
1,962,3,7
6,774,7,9
483
4,5,791,5,6
 
Ngày: 13/02/2023
XSCM - Loại vé: 23-T02K2
Giải ĐB
036771
Giải nhất
88909
Giải nhì
25290
Giải ba
57089
55135
Giải tư
06741
31346
28346
70731
16419
64988
70648
Giải năm
7504
Giải sáu
1427
9971
0191
Giải bảy
440
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,904,9
3,4,72,919
 27
 31,5,9
040,1,62,8
35 
426 
2712
4,888,9
0,1,3,890,1
 
Ngày: 13/02/2023
9ML-11ML-14ML-3ML-1ML-2ML
Giải ĐB
41916
Giải nhất
08972
Giải nhì
85731
59090
Giải ba
50333
10120
60151
67796
77837
14004
Giải tư
5708
6514
3119
3663
Giải năm
8008
1585
9460
8815
2619
0262
Giải sáu
399
117
238
Giải bảy
68
35
88
42
ChụcSốĐ.Vị
2,6,904,82
3,514,5,6,7
92
4,6,720
3,631,3,5,7
8
0,142
1,3,851
1,960,2,3,8
1,372
02,3,6,885,8
12,990,6,9
 
Ngày: 13/02/2023
XSTTH
Giải ĐB
349306
Giải nhất
28590
Giải nhì
02008
Giải ba
66442
64882
Giải tư
08645
41249
43802
48723
71595
67665
18993
Giải năm
0775
Giải sáu
3515
8925
1484
Giải bảy
964
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,902,6,8
 15
0,4,823,5
2,93 
6,842,5,9
1,2,4,6
7,9
5 
064,5
 70,5
082,4
490,3,5
 
Ngày: 13/02/2023
XSPY
Giải ĐB
465072
Giải nhất
57688
Giải nhì
32424
Giải ba
97919
37848
Giải tư
67876
68406
34882
33184
13680
13230
49122
Giải năm
2514
Giải sáu
9677
1203
2243
Giải bảy
845
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,803,6
 10,4,9
2,7,822,4
0,430
1,2,843,5,8
45 
0,76 
772,6,7
4,880,2,4,8
19