Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/03/2011
XSTG - Loại vé: TG-3B
Giải ĐB
227455
Giải nhất
76250
Giải nhì
89293
Giải ba
55453
47581
Giải tư
49476
12881
94627
34666
94702
10259
28179
Giải năm
1477
Giải sáu
3096
4116
6303
Giải bảy
353
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
502,3
8216
0,627
0,52,93 
 4 
550,32,5,9
1,6,7,962,6
2,776,7,9
 812
5,793,6
 
Ngày: 13/03/2011
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
377843
Giải nhất
52238
Giải nhì
15648
Giải ba
36965
64304
Giải tư
66130
94157
49558
65064
20559
50330
35615
Giải năm
9624
Giải sáu
1777
6238
9009
Giải bảy
169
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3204,9
 15
 24
4302,82
0,2,643,6,8
1,657,8,9
464,5,9
5,777
32,4,58 
0,5,69 
 
Ngày: 13/03/2011
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
712071
Giải nhất
55996
Giải nhì
91999
Giải ba
11886
72092
Giải tư
59465
93613
89081
48412
42394
63725
09095
Giải năm
5329
Giải sáu
3975
7802
3839
Giải bảy
939
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02
7,812,3
0,1,925,8,9
1392
94 
2,6,7,95 
8,965
 71,5
281,6
2,32,992,4,5,6
9
 
Ngày: 13/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
67827
Giải nhất
07349
Giải nhì
05115
84231
Giải ba
34025
46824
58284
29924
04807
62110
Giải tư
3311
5887
7367
1056
Giải năm
8806
4054
3038
0420
9165
3087
Giải sáu
044
952
183
Giải bảy
35
55
44
91
ChụcSốĐ.Vị
1,206,7
1,3,910,1,5
520,42,5,7
831,5,8
22,42,5,8442,9
1,2,3,5
6
52,4,5,6
0,565,7
0,2,6,827 
383,4,72
491
 
Ngày: 13/03/2011
XSKT
Giải ĐB
28209
Giải nhất
85232
Giải nhì
35544
Giải ba
05303
45553
Giải tư
08699
83886
04998
00506
56314
33780
32006
Giải năm
7332
Giải sáu
3064
6684
0645
Giải bảy
054
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
803,62,9
614
322 
0,5322
1,4,5,6
8
44,5
453,4
02,861,4
 7 
980,4,6
0,998,9
 
Ngày: 13/03/2011
XSKH
Giải ĐB
92398
Giải nhất
27719
Giải nhì
87331
Giải ba
63706
78686
Giải tư
62626
65704
43843
93922
01118
06846
14748
Giải năm
3178
Giải sáu
7836
5883
2035
Giải bảy
887
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
304,6
318,9
222,6
4,830,1,5,6
043,6,8
35 
0,2,3,4
8
6 
878
1,4,7,983,6,7
198