Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/07/2011
XSDN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
617401
Giải nhất
66891
Giải nhì
02965
Giải ba
81112
34457
Giải tư
40961
31791
31415
43098
78151
33531
20754
Giải năm
0594
Giải sáu
5118
6791
5273
Giải bảy
388
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,32,5,6
93
12,5,8
12 
7312
5,94 
1,651,4,7
 61,5
573
1,8,988
 913,4,8
 
Ngày: 13/07/2011
XSCT - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
534093
Giải nhất
65179
Giải nhì
95163
Giải ba
02785
67043
Giải tư
03877
60070
96656
16686
76988
62390
21414
Giải năm
4695
Giải sáu
6036
9666
0318
Giải bảy
116
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
 14,6,8
 2 
4,6,9362
143
8,956
1,32,5,6
8
63,6
770,7,9
1,885,6,8
790,3,5
 
Ngày: 13/07/2011
XSST - Loại vé: K2T07
Giải ĐB
403357
Giải nhất
62546
Giải nhì
48564
Giải ba
91714
66985
Giải tư
34694
35748
14997
89384
25669
32025
99396
Giải năm
1547
Giải sáu
6459
1244
2629
Giải bảy
940
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402
 14
025,9
 3 
1,4,6,8
9
40,4,6,7
8
2,857,9
4,964,9
4,5,97 
484,5
2,5,694,6,7
 
Ngày: 13/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05730
Giải nhất
43192
Giải nhì
66088
71036
Giải ba
43960
20881
27842
23007
50446
51669
Giải tư
6736
2325
4733
9251
Giải năm
1258
7376
2271
2126
9735
8121
Giải sáu
555
273
204
Giải bảy
82
69
05
52
ChụcSốĐ.Vị
3,604,5,7
2,5,7,81 
4,5,8,921,5,6
3,730,3,5,62
042,6
0,2,3,551,2,5,8
2,32,4,760,92
071,3,6
5,881,2,8
6292
 
Ngày: 13/07/2011
XSDNG
Giải ĐB
83414
Giải nhất
47111
Giải nhì
42324
Giải ba
87485
59646
Giải tư
81178
78783
70761
12551
76406
68948
19218
Giải năm
8336
Giải sáu
6958
2561
8748
Giải bảy
556
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,5,6211,4,8
 24
836
1,246,82
6,851,6,8
0,3,4,5612,5
 78
1,42,5,783,5
 9 
 
Ngày: 13/07/2011
XSKH
Giải ĐB
64024
Giải nhất
41077
Giải nhì
47214
Giải ba
36146
04197
Giải tư
01661
51234
60243
91236
26754
55989
44994
Giải năm
9192
Giải sáu
7148
2130
8601
Giải bảy
792
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
301
0,614,5
9224
430,4,6
1,2,3,5
9
43,6,8
154
3,461
7,977
489
8922,4,7