Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/12/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/12/2022
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
636972
Giải nhất
09464
Giải nhì
70734
Giải ba
18216
05174
Giải tư
38963
04251
57761
84330
59399
43329
26329
Giải năm
7018
Giải sáu
1138
0597
3507
Giải bảy
298
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
307
5,616,8
7292
630,4,8
3,6,74 
551,5
161,3,4
0,972,4
1,3,98 
22,997,8,9
 
Ngày: 13/12/2022
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
851446
Giải nhất
17414
Giải nhì
24343
Giải ba
61766
21872
Giải tư
23838
08618
50928
40687
15130
09295
42198
Giải năm
2051
Giải sáu
2729
2452
8663
Giải bảy
625
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
30 
514,8
5,725,8,9
4,630,8
1,643,6
2,951,2
4,663,4,6
872
1,2,3,987
295,8
 
Ngày: 13/12/2022
XSBL - Loại vé: T12-K2
Giải ĐB
777143
Giải nhất
98096
Giải nhì
76447
Giải ba
20216
15576
Giải tư
73104
70024
20261
99776
60497
57562
25221
Giải năm
2019
Giải sáu
9292
3063
2961
Giải bảy
294
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,6216,9
6,921,4,5
4,63 
0,2,943,7
25 
1,72,9612,2,3
4,9762
 8 
192,4,6,7
 
Ngày: 13/12/2022
15HG-13HG-3HG-5HG-14HG-11HG
Giải ĐB
96688
Giải nhất
37484
Giải nhì
34089
96210
Giải ba
45035
53209
70402
84359
40588
25171
Giải tư
0171
2408
2589
3855
Giải năm
7051
1307
0660
4270
2761
0998
Giải sáu
856
421
917
Giải bảy
41
91
15
64
ChụcSốĐ.Vị
1,6,702,7,8,9
2,4,5,6
72,9
10,5,7
021
 35
6,841
1,3,551,5,6,9
560,1,4
0,170,12
0,82,984,82,92
0,5,8291,8
 
Ngày: 13/12/2022
XSDLK
Giải ĐB
966636
Giải nhất
00891
Giải nhì
98164
Giải ba
80218
93915
Giải tư
72600
32688
61173
97467
24418
22293
72591
Giải năm
6747
Giải sáu
0401
2491
3602
Giải bảy
062
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,9313,5,82
0,62 
1,7,936
647
15 
362,4,7
4,673
12,888
 913,3
 
Ngày: 13/12/2022
XSQNM
Giải ĐB
343037
Giải nhất
18612
Giải nhì
32086
Giải ba
46144
60472
Giải tư
94440
67223
81872
57937
57263
19001
74739
Giải năm
4156
Giải sáu
0697
9152
5969
Giải bảy
109
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
401,9
012
1,5,7223
2,6372,9
4,640,4
 52,6
5,863,4,9
32,9722
 86
0,3,697