Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/11/2011
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
069147
Giải nhất
21564
Giải nhì
69094
Giải ba
60282
49613
Giải tư
23589
68637
77068
37261
73810
98612
57887
Giải năm
1259
Giải sáu
4368
4660
7402
Giải bảy
058
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,602
610,2,3
0,1,82 
1,737
6,947
 58,9
 60,1,4,82
3,4,873
5,6282,7,9
5,894
 
Ngày: 14/11/2011
XSDT - Loại vé: H46
Giải ĐB
766912
Giải nhất
95554
Giải nhì
52651
Giải ba
04226
98988
Giải tư
87987
15901
82492
48800
09107
24911
97324
Giải năm
6798
Giải sáu
2057
4574
1465
Giải bảy
604
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,7
0,1,511,2
1,924,6
 3 
0,2,5,74 
6,751,4,7
265
0,5,874,5
8,987,8
 92,8
 
Ngày: 14/11/2011
XSCM - Loại vé: 11T11K2
Giải ĐB
869079
Giải nhất
25179
Giải nhì
99567
Giải ba
14814
24589
Giải tư
16655
80364
93639
71012
57227
87717
10307
Giải năm
9644
Giải sáu
9836
1877
9496
Giải bảy
055
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 07
 12,4,7
1272
 36,9
1,4,644
52552
3,964,7
0,1,22,6
7
77,92
 89
3,72,896
 
Ngày: 14/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
79218
Giải nhất
34296
Giải nhì
31455
43268
Giải ba
83832
05898
90953
64818
91872
53870
Giải tư
6823
7015
0707
6821
Giải năm
0716
3111
3474
4289
4865
5080
Giải sáu
169
929
303
Giải bảy
78
76
80
05
ChụcSốĐ.Vị
7,8203,5,7
1,211,5,6,82
3,721,3,9
0,2,532
74 
0,1,5,653,5
1,7,965,8,9
070,2,4,6
8
12,6,7,9802,9
2,6,896,8
 
Ngày: 14/11/2011
XSTTH
Giải ĐB
62987
Giải nhất
08105
Giải nhì
27928
Giải ba
28706
67202
Giải tư
61894
59334
87710
53364
95879
70832
00151
Giải năm
6514
Giải sáu
5784
5970
9096
Giải bảy
922
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,702,5,6
5,710,4
0,2,322,8
 32,4
1,3,6,8
9
4 
051
0,964
870,1,9
284,7
794,6
 
Ngày: 14/11/2011
XSPY
Giải ĐB
19972
Giải nhất
81969
Giải nhì
83971
Giải ba
59743
91603
Giải tư
46306
99538
34243
84188
23558
46875
52147
Giải năm
1509
Giải sáu
5357
3985
2668
Giải bảy
628
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,9
71 
728
0,4238
 432,7
7,857,8,9
068,9
4,571,2,5
2,3,5,6
8
85,8
0,5,69