Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/05/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-C5
Giải ĐB
818480
Giải nhất
18134
Giải nhì
81529
Giải ba
13842
45833
Giải tư
17448
29831
02692
64208
27822
27166
78826
Giải năm
4589
Giải sáu
0484
9914
6239
Giải bảy
944
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
808
314
2,4,922,6,9
331,3,4,9
1,3,4,842,4,8
 5 
2,666
 7 
0,4,880,4,8,9
2,3,892
 
Ngày: 16/05/2010
XSKG - Loại vé: L:5K3
Giải ĐB
750263
Giải nhất
62423
Giải nhì
66886
Giải ba
90042
03465
Giải tư
94349
69354
89563
70859
04029
91904
20201
Giải năm
7521
Giải sáu
5230
2956
9052
Giải bảy
715
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
301,4
0,2215
4,5212,3,9
2,6230
0,542,9
1,652,4,6,9
5,8632,5
 7 
 86
2,4,59 
 
Ngày: 16/05/2010
XSDL - Loại vé: L:5K3
Giải ĐB
076402
Giải nhất
95178
Giải nhì
65262
Giải ba
75391
50208
Giải tư
74559
21257
29407
73088
28781
70692
91803
Giải năm
8865
Giải sáu
8760
9298
5645
Giải bảy
687
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
602,3,7,8
8,91 
0,6,92 
03 
 45
4,657,9
 60,2,5,9
0,5,878
0,7,8,981,7,8
5,691,2,8
 
Ngày: 16/05/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56325
Giải nhất
20841
Giải nhì
90766
39030
Giải ba
42288
91007
32014
64100
19923
18230
Giải tư
7387
9334
5632
9572
Giải năm
0518
8580
6080
4186
2970
0374
Giải sáu
175
763
889
Giải bảy
79
41
48
55
ChụcSốĐ.Vị
0,32,7,8200,7
4214,8
3,723,5
2,6302,2,4
1,3,7412,8
2,5,755
6,863,6
0,870,2,4,5
9
1,4,8802,6,7,8
9
7,89 
 
Ngày: 16/05/2010
XSKT
Giải ĐB
06554
Giải nhất
91699
Giải nhì
88852
Giải ba
93127
58477
Giải tư
09256
13067
26289
39066
28555
53108
48453
Giải năm
5110
Giải sáu
3111
8711
3501
Giải bảy
136
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
101,8
0,1210,12
527
536
54 
552,3,4,5
6
3,5,666,72
2,62,777
089
8,999
 
Ngày: 16/05/2010
XSKH
Giải ĐB
55638
Giải nhất
44556
Giải nhì
72788
Giải ba
63104
99777
Giải tư
13056
13373
26322
93318
79835
86701
24785
Giải năm
3646
Giải sáu
8749
0801
8329
Giải bảy
953
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 012,4
0218
222,9
5,735,8
0,646,9
3,853,62
4,5264
773,7
1,3,885,8
2,49