Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/07/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/07/2025
XSDN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
944842
Giải nhất
06477
Giải nhì
40960
Giải ba
33503
55633
Giải tư
21298
31759
03962
83496
53252
39980
67553
Giải năm
7015
Giải sáu
7544
4859
3724
Giải bảy
510
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,6,803
 10,5,6
4,5,624
0,3,533
2,442,4
152,3,92
1,960,2
777
980
5296,8
 
Ngày: 16/07/2025
XSCT - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
143759
Giải nhất
92417
Giải nhì
71414
Giải ba
78084
81802
Giải tư
35721
49849
24809
36551
06314
91725
43228
Giải năm
8437
Giải sáu
4245
0045
6907
Giải bảy
037
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,9
2,5142,7
021,5,8
 372
12,8452,6,9
2,4251,9
46 
0,1,327 
284
0,4,59 
 
Ngày: 16/07/2025
XSST - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
084693
Giải nhất
24845
Giải nhì
85864
Giải ba
56031
11170
Giải tư
44725
55510
05368
98771
39463
72723
22490
Giải năm
3447
Giải sáu
7152
8909
9584
Giải bảy
012
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,7,909
3,7,910,2
1,523,5
2,6,931
6,845,7
2,452
 63,4,8
470,1
684
090,1,3
 
Ngày: 16/07/2025
14KT-12KT-3KT-6KT-5KT-1KT
Giải ĐB
56621
Giải nhất
90857
Giải nhì
25918
35614
Giải ba
65385
78239
32832
78067
21710
77658
Giải tư
3453
7697
3216
4197
Giải năm
9372
3490
4674
8860
5962
3348
Giải sáu
621
288
770
Giải bảy
92
69
66
86
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,90 
2210,4,6,8
3,6,7,9212
532,9
1,748
853,7,8
1,6,860,2,6,7
9
5,6,9270,2,4
1,4,5,885,6,8
3,690,2,72
 
Ngày: 16/07/2025
XSDNG
Giải ĐB
004506
Giải nhất
56126
Giải nhì
32019
Giải ba
33907
46508
Giải tư
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
Giải năm
6726
Giải sáu
0316
9234
3034
Giải bảy
211
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,606,7,8
110,1,6,9
 23,62
2342,6,8
324 
85 
0,1,22,360,9
079
0,385
1,6,79 
 
Ngày: 16/07/2025
XSKH
Giải ĐB
295281
Giải nhất
96996
Giải nhì
01228
Giải ba
10140
32261
Giải tư
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
Giải năm
9455
Giải sáu
1035
0314
0600
Giải bảy
866
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,9
6,814
 28,9
834,5
1,340
3,555,6
5,6,9260,1,6
 7 
281,3
0,2,9962,9