Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/09/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/09/2019
XSHCM - Loại vé: 9C2
Giải ĐB
802767
Giải nhất
94372
Giải nhì
31884
Giải ba
85724
96791
Giải tư
34157
00395
28614
60051
43105
99168
45536
Giải năm
9744
Giải sáu
5165
5667
2362
Giải bảy
902
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 022,5
5,914
02,6,724
 36
1,2,4,844
0,6,951,7
362,5,72,8
5,6272
684
 91,5
 
Ngày: 16/09/2019
XSDT - Loại vé: F37
Giải ĐB
003409
Giải nhất
05288
Giải nhì
43915
Giải ba
64547
86115
Giải tư
25333
88734
70293
90010
01562
99025
85530
Giải năm
0445
Giải sáu
3074
2619
6031
Giải bảy
558
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,309
310,52,9
3,625
3,930,1,2,3
4
3,745,7
12,2,458
 62
474
5,888
0,193
 
Ngày: 16/09/2019
XSCM - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
145591
Giải nhất
69781
Giải nhì
25241
Giải ba
02771
57306
Giải tư
85752
35932
01677
93014
87780
43342
77877
Giải năm
5643
Giải sáu
6652
0124
5015
Giải bảy
634
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
806
4,7,8,914,5
3,4,5224
432,4
1,2,341,2,3
1522
0,86 
7271,72
 80,1,6
 91
 
Ngày: 16/09/2019
Giải ĐB
03797
Giải nhất
21429
Giải nhì
86632
32396
Giải ba
95400
00001
36780
20709
38515
87616
Giải tư
0667
8593
6709
8510
Giải năm
1066
3762
3054
8327
8399
4645
Giải sáu
030
593
347
Giải bảy
24
78
02
62
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,1,2,92
010,5,6
0,3,6224,7,9
9230,2
2,545,7
1,454
1,6,9622,6,7
2,4,6,978
780
02,2,9932,6,7,9
 
Ngày: 16/09/2019
XSTTH
Giải ĐB
144734
Giải nhất
29452
Giải nhì
93726
Giải ba
24160
60454
Giải tư
38638
58518
60474
96918
14408
94046
11840
Giải năm
2682
Giải sáu
0206
6428
7838
Giải bảy
235
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,606,8
 182
5,826,8
 34,5,82
3,5,740,6
352,4
0,2,460
 74
0,12,2,32
8
82,8
 9 
 
Ngày: 16/09/2019
XSPY
Giải ĐB
132909
Giải nhất
51891
Giải nhì
74096
Giải ba
91236
84885
Giải tư
21621
25776
72853
00228
07103
37459
52641
Giải năm
9487
Giải sáu
9583
4008
3249
Giải bảy
754
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
2,4,91 
 21,7,8
0,5,836
541,9
853,4,9
3,7,96 
2,876
0,283,5,7
0,4,591,6