Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/09/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/09/2011
XSTG - Loại vé: TG-9C
Giải ĐB
937095
Giải nhất
10907
Giải nhì
31603
Giải ba
40740
06998
Giải tư
53478
04104
97576
31745
17232
88113
78804
Giải năm
5619
Giải sáu
7650
0294
6586
Giải bảy
465
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,503,42,7
 13,9
32 
0,132,7
02,940,5
4,6,950
7,865
0,376,8
7,986
194,5,8
 
Ngày: 18/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
000799
Giải nhất
49766
Giải nhì
20242
Giải ba
40954
56859
Giải tư
83409
00745
68744
06594
94549
06657
59755
Giải năm
5184
Giải sáu
9793
2834
3501
Giải bảy
296
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
01 
42 
934
3,4,5,82
9
42,4,5,9
4,554,5,7,9
6,966
57 
 842
0,4,5,993,4,6,9
 
Ngày: 18/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K3
Giải ĐB
775529
Giải nhất
95534
Giải nhì
93058
Giải ba
77609
89891
Giải tư
60736
00627
40384
69212
96834
92974
14956
Giải năm
5212
Giải sáu
5121
4393
5455
Giải bảy
972
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,9122
12,721,7,9
9342,5,6
32,7,84 
3,555,6,8
3,56 
272,4
584
0,291,3
 
Ngày: 18/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02959
Giải nhất
49690
Giải nhì
58035
18035
Giải ba
30321
36841
75131
31118
86376
67331
Giải tư
8034
6938
0187
5046
Giải năm
7708
4981
5819
6707
6459
5879
Giải sáu
997
143
514
Giải bảy
68
17
85
55
ChụcSốĐ.Vị
907,8
2,32,4,814,7,8,9
 21
4312,4,52,8
1,341,3,6
32,5,855,92
4,768
0,1,8,976,9
0,1,3,681,5,7
1,52,790,7
 
Ngày: 18/09/2011
XSKT
Giải ĐB
24349
Giải nhất
89346
Giải nhì
91953
Giải ba
92877
22772
Giải tư
05380
53257
42616
86831
27243
66090
14620
Giải năm
7873
Giải sáu
3210
1165
8753
Giải bảy
876
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,2,8,907
310,6
720
4,52,731
 43,6,9
6532,7
1,4,765
0,5,772,3,6,7
 80
490
 
Ngày: 18/09/2011
XSKH
Giải ĐB
91027
Giải nhất
27247
Giải nhì
90392
Giải ba
24423
09327
Giải tư
05720
12083
53330
44274
76687
12602
35080
Giải năm
1408
Giải sáu
8819
0409
3266
Giải bảy
881
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,8,9
819
0,920,3,72
2,830
747
 5 
666
22,4,7,874,7
080,1,3,7
0,192