Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/11/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/11/2010
XSVL - Loại vé: 31VL47
Giải ĐB
346805
Giải nhất
05443
Giải nhì
77977
Giải ba
02809
62601
Giải tư
30941
11031
83648
42429
23671
95970
16468
Giải năm
3381
Giải sáu
6011
5751
3418
Giải bảy
359
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
701,5,9
0,1,3,4
5,7,8
11,8
 29
431,6
 41,3,8
051,9
368
770,1,7
1,4,681
0,2,59 
 
Ngày: 19/11/2010
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
749645
Giải nhất
62674
Giải nhì
33036
Giải ba
82478
47338
Giải tư
87559
36433
55465
16128
54943
09251
91851
Giải năm
5662
Giải sáu
2294
4065
5195
Giải bảy
569
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
521 
623,8
2,3,433,6,8
7,943,5
4,62,9512,9
362,52,9
 74,8
2,3,78 
5,694,5
 
Ngày: 19/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV47
Giải ĐB
554469
Giải nhất
76949
Giải nhì
59769
Giải ba
13819
15961
Giải tư
27873
62851
00017
22138
61635
82074
80364
Giải năm
7058
Giải sáu
6113
7927
9765
Giải bảy
100
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
000
5,613,7,9
 27
1,735,8
6,749
3,651,8
 61,4,5,92
1,273,4,9
3,58 
1,4,62,79 
 
Ngày: 19/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38480
Giải nhất
28539
Giải nhì
62480
57184
Giải ba
47078
21029
56078
54743
72889
60987
Giải tư
0836
4378
2964
0070
Giải năm
3782
2338
2899
8267
2733
5746
Giải sáu
454
048
912
Giải bảy
52
40
72
34
ChụcSốĐ.Vị
4,7,820 
 12
1,5,7,829
3,433,4,6,8
9
3,5,6,840,3,6,8
 52,4
3,464,7
6,870,2,83
3,4,73802,2,4,7
9
2,3,8,999
 
Ngày: 19/11/2010
XSGL
Giải ĐB
89642
Giải nhất
85062
Giải nhì
29391
Giải ba
99931
49777
Giải tư
07336
59732
55712
90531
10795
34866
38894
Giải năm
9143
Giải sáu
7295
4328
9491
Giải bảy
856
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,9212
1,3,4,628
4312,2,6
5,942,3
9254,6
3,5,662,6
777
28 
 912,4,52
 
Ngày: 19/11/2010
XSNT
Giải ĐB
36837
Giải nhất
56088
Giải nhì
35641
Giải ba
61500
13943
Giải tư
70622
74876
77524
21886
81342
77837
08500
Giải năm
0012
Giải sáu
2783
3005
6313
Giải bảy
056
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
02002,5
2,412,3
1,2,421,2,4
1,4,8372
241,2,3
056
5,7,86 
3276
883,6,8
 9