Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/01/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/01/2020
XSHCM - Loại vé: 1D2
Giải ĐB
285333
Giải nhất
37231
Giải nhì
33209
Giải ba
80703
20258
Giải tư
82969
67303
14776
18120
55063
98823
19425
Giải năm
5099
Giải sáu
0533
9258
7453
Giải bảy
980
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,8032,9
31 
 20,3,5,8
02,2,32,5
6
31,32
 4 
253,82
763,9
 76
2,5280
0,6,999
 
Ngày: 20/01/2020
XSDT - Loại vé: H03
Giải ĐB
026183
Giải nhất
04236
Giải nhì
07364
Giải ba
95650
32158
Giải tư
54867
92761
17562
59625
77589
80984
05379
Giải năm
1176
Giải sáu
3913
3367
5198
Giải bảy
032
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
50 
613,5
3,625
1,832,6
6,84 
1,250,8
3,761,2,4,72
6276,9
5,983,4,9
7,898
 
Ngày: 20/01/2020
XSCM - Loại vé: T01K3
Giải ĐB
413783
Giải nhất
00908
Giải nhì
30926
Giải ba
51682
69153
Giải tư
92876
97100
61722
10571
82882
03106
91772
Giải năm
3457
Giải sáu
2071
7027
2320
Giải bảy
796
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,200,6,8
721 
2,7,8220,2,6,7
5,834
34 
 53,7
0,2,7,96 
2,5712,2,6
0822,3
 96
 
Ngày: 20/01/2020
Giải ĐB
12850
Giải nhất
03659
Giải nhì
26439
17297
Giải ba
27533
78672
59665
65497
54163
38041
Giải tư
9951
0819
5524
9011
Giải năm
6409
2308
9319
9272
0196
2832
Giải sáu
148
820
476
Giải bảy
13
85
37
44
ChụcSốĐ.Vị
2,508,9
1,4,511,3,92
3,7220,4
1,3,632,3,7,9
2,441,4,8
6,850,1,9
7,963,5
3,92722,6
0,485
0,12,3,596,72
 
Ngày: 20/01/2020
XSTTH
Giải ĐB
029735
Giải nhất
67589
Giải nhì
29179
Giải ba
94276
57102
Giải tư
40124
28100
12322
06990
78741
64731
88971
Giải năm
4406
Giải sáu
7602
4752
3585
Giải bảy
384
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,900,22,6
3,4,71 
02,2,522,4
 31,5
2,8241
3,852
0,76 
 71,6,9
 842,5,9
7,890
 
Ngày: 20/01/2020
XSPY
Giải ĐB
264821
Giải nhất
70743
Giải nhì
60301
Giải ba
11330
34164
Giải tư
15337
79007
75936
73245
16004
86600
66389
Giải năm
3194
Giải sáu
5687
0247
6500
Giải bảy
352
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
02,3002,1,4,7
0,2,91 
521
430,6,7
0,6,943,5,7
452
364
0,3,4,87 
 87,9
891,4