Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/05/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/05/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL21
Giải ĐB
083849
Giải nhất
15521
Giải nhì
62562
Giải ba
71058
67722
Giải tư
64844
06078
57734
70627
94660
10899
80823
Giải năm
2883
Giải sáu
2306
6780
2828
Giải bảy
438
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6,806
21 
2,621,2,3,7
8
2,5,834,8
3,444,9
 53,8
060,2
278
2,3,5,780,3
4,999
 
Ngày: 21/05/2010
XSBD - Loại vé: L:KS21
Giải ĐB
181826
Giải nhất
50528
Giải nhì
42259
Giải ba
00603
18097
Giải tư
26160
58915
09261
27505
42410
08219
23723
Giải năm
6113
Giải sáu
7077
9859
4429
Giải bảy
706
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,603,5,6
610,3,5,9
 23,6,8,9
0,1,23 
54 
0,154,92
0,260,1
7,977
28 
1,2,5297
 
Ngày: 21/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV21
Giải ĐB
691274
Giải nhất
49751
Giải nhì
31748
Giải ba
34228
69743
Giải tư
61489
69636
04822
43139
31735
88960
15096
Giải năm
7744
Giải sáu
6441
0195
4217
Giải bảy
287
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
60 
4,514,7
222,8
435,6,9
1,4,741,3,4,8
3,951
3,960
1,874
2,487,9
3,895,6
 
Ngày: 21/05/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92095
Giải nhất
52596
Giải nhì
60502
40195
Giải ba
34181
32895
45625
05886
06304
09186
Giải tư
0425
5619
2795
9828
Giải năm
5294
3172
4984
3286
0294
9900
Giải sáu
371
240
055
Giải bảy
26
52
93
19
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,4
7,8192
0,5,7252,6,8
93 
0,8,9240
22,5,9452,5
2,83,96 
 71,2
281,4,63
1293,42,54,6
 
Ngày: 21/05/2010
XSGL
Giải ĐB
30537
Giải nhất
95653
Giải nhì
99283
Giải ba
14546
28687
Giải tư
40589
70464
72871
35381
91600
33152
35801
Giải năm
5441
Giải sáu
1970
7208
0446
Giải bảy
024
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,8
0,4,7,81 
524
5,837
2,641,62,8
 52,3
4264
3,870,1
0,481,3,7,9
89 
 
Ngày: 21/05/2010
XSNT
Giải ĐB
15891
Giải nhất
93319
Giải nhì
37552
Giải ba
28204
05240
Giải tư
10594
06851
97935
35964
46973
08565
69698
Giải năm
0602
Giải sáu
5687
0003
9338
Giải bảy
909
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
402,3,4,9
5,919
0,52 
0,735,8
0,6,940,7
3,651,2
 64,5
4,873
3,987
0,191,4,8