Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/10/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/10/2019
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
323574
Giải nhất
76612
Giải nhì
46775
Giải ba
40767
56534
Giải tư
00709
54322
06310
52186
66742
71720
82120
Giải năm
5221
Giải sáu
4657
9076
7844
Giải bảy
115
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,2209
210,2,5
1,2,4202,1,2
 34,5
3,4,742,4
1,3,757
7,867
5,674,5,6
 86
09 
 
Ngày: 21/10/2019
XSDT - Loại vé: F42
Giải ĐB
131796
Giải nhất
67158
Giải nhì
91823
Giải ba
29820
98705
Giải tư
12271
09101
99014
11453
87008
49948
27955
Giải năm
8658
Giải sáu
0738
9029
1103
Giải bảy
605
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
201,3,4,52
8
0,714
 20,3,9
0,2,538
0,148
02,553,5,82
96 
 71
0,3,4,528 
296
 
Ngày: 21/10/2019
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
371610
Giải nhất
07912
Giải nhì
98559
Giải ba
78143
06973
Giải tư
18765
70534
99011
80776
53750
01917
09154
Giải năm
4920
Giải sáu
2748
7917
8708
Giải bảy
894
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,908
110,1,2,72
120
4,734
3,5,943,8
650,4,9
765
1273,6
0,48 
590,4
 
Ngày: 21/10/2019
Giải ĐB
72174
Giải nhất
55833
Giải nhì
54527
54789
Giải ba
39984
71630
78833
13134
51347
73940
Giải tư
7130
9105
3374
3527
Giải năm
1413
0230
8588
1559
2053
1525
Giải sáu
895
889
220
Giải bảy
10
42
30
99
ChụcSốĐ.Vị
1,2,34,405
 10,3
420,5,72
1,32,5304,32,4
3,72,840,2,7
0,2,953,9
 6 
22,4742
884,8,92
5,82,995,9
 
Ngày: 21/10/2019
XSTTH
Giải ĐB
646431
Giải nhất
61860
Giải nhì
15188
Giải ba
77953
61794
Giải tư
59299
48675
52953
44034
66540
33174
15401
Giải năm
0331
Giải sáu
7467
8011
0065
Giải bảy
208
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,601,8
0,1,3211
 2 
52312,4
3,7,940
62,7532
 60,52,7
674,5
0,888
994,9
 
Ngày: 21/10/2019
XSPY
Giải ĐB
501156
Giải nhất
56944
Giải nhì
25444
Giải ba
84805
10423
Giải tư
78274
07058
45198
57307
47585
23731
51294
Giải năm
0721
Giải sáu
9263
5113
0939
Giải bảy
501
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,2,313
 21,3
1,2,631,9
42,7,9442
0,8256,8
563
074
5,9852
394,8