Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/11/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/11/2010
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
031778
Giải nhất
40740
Giải nhì
11036
Giải ba
66984
94888
Giải tư
53952
10405
23301
25934
41214
98507
99789
Giải năm
3106
Giải sáu
5857
1858
6174
Giải bảy
624
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
401,5,6,7
014,8
524
 34,6
1,2,3,7
8
40
052,7,8
0,36 
0,574,8
1,5,7,884,8,9
89 
 
Ngày: 21/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
756790
Giải nhất
96332
Giải nhì
43827
Giải ba
14941
74032
Giải tư
52115
16002
69385
04813
15261
73843
43841
Giải năm
0843
Giải sáu
0768
1794
6608
Giải bảy
332
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
902,3,8
42,613,5
0,3327
0,1,42323
9412,32
1,85 
 61,8
27 
0,685
 90,4
 
Ngày: 21/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
926969
Giải nhất
77343
Giải nhì
61875
Giải ba
68948
01420
Giải tư
19136
72472
01455
70239
43933
55253
95602
Giải năm
7482
Giải sáu
3503
7044
9117
Giải bảy
819
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
202,3,5
 17,9
0,7,820
0,3,4,533,6,9
443,4,8
0,5,753,5
369
172,5
482
1,3,69 
 
Ngày: 21/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22173
Giải nhất
81152
Giải nhì
74691
51037
Giải ba
74193
87758
38746
96343
22493
54726
Giải tư
7556
0724
1257
3512
Giải năm
0056
3464
3715
0599
1826
1544
Giải sáu
142
098
097
Giải bảy
35
03
17
41
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,912,5,7
1,4,524,62
0,4,7,9235,7
2,4,641,2,3,4
6
1,352,62,7,8
22,4,5264
1,3,5,973
5,98 
991,32,7,8
9
 
Ngày: 21/11/2010
XSKT
Giải ĐB
77229
Giải nhất
99564
Giải nhì
26536
Giải ba
80375
46556
Giải tư
37421
56599
38897
81405
13004
74075
83879
Giải năm
8880
Giải sáu
9521
2270
9592
Giải bảy
490
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
7,8,904,5
221 
9212,4,9
 36
0,2,64 
0,7256
3,564
970,52,9
 80
2,7,990,2,7,9
 
Ngày: 21/11/2010
XSKH
Giải ĐB
39324
Giải nhất
89561
Giải nhì
10030
Giải ba
01088
87232
Giải tư
56145
79696
47195
82864
11607
16552
31933
Giải năm
1200
Giải sáu
4528
1663
3376
Giải bảy
932
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,300,7
61 
32,524,8
3,630,22,3
2,645,6
4,952
4,7,961,3,4
076
2,888
 95,6