Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/02/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-2D
Giải ĐB
66773
Giải nhất
04576
Giải nhì
21963
Giải ba
69750
18528
Giải tư
52994
41411
91980
81073
69986
49882
50640
Giải năm
7465
Giải sáu
7895
0574
7010
Giải bảy
322
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,80 
110,1,4
2,822,8
6,723 
1,7,940
6,950
7,863,5
 732,4,6
280,2,6
 94,5
 
Ngày: 22/02/2009
XSKG - Loại vé: L:2K4
Giải ĐB
45392
Giải nhất
29200
Giải nhì
47748
Giải ba
07997
84632
Giải tư
31012
66130
70421
59415
08418
07829
07493
Giải năm
6086
Giải sáu
9456
2392
2401
Giải bảy
754
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,2,712,5,8
1,3,9221,9
930,2
548
154,6
5,86 
971
1,486
2922,3,7
 
Ngày: 22/02/2009
XSDL - Loại vé: L:02K4
Giải ĐB
12954
Giải nhất
86890
Giải nhì
20107
Giải ba
30446
49058
Giải tư
60454
75243
07871
10214
32462
08903
71791
Giải năm
2271
Giải sáu
7930
3336
3445
Giải bảy
251
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,903,7
5,72,914
6,92 
0,430,6
1,5243,5,6
451,42,8
3,462
0712
58 
 90,1,2
 
Ngày: 22/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
66997
Giải nhất
30024
Giải nhì
13344
43700
Giải ba
18430
62675
34867
56093
99295
25960
Giải tư
8050
2814
3646
7970
Giải năm
1378
0564
9841
6679
9296
6100
Giải sáu
340
802
560
Giải bảy
20
72
13
74
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,4
5,62,7
002,2
413,4
0,720,4
1,930
1,2,4,6
7
40,1,4,6
7,950
4,9602,4,7
6,970,2,4,5
8,9
78 
793,5,6,7
 
Ngày: 22/02/2009
XSKT
Giải ĐB
52492
Giải nhất
92530
Giải nhì
36772
Giải ba
67283
31485
Giải tư
00656
43665
10566
20583
67421
83545
20343
Giải năm
3486
Giải sáu
4655
1728
8765
Giải bảy
059
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
30 
21 
7,921,8
4,8230
 43,5
4,5,62,855,6,9
5,6,8,9652,6
 72
2832,5,6
592,6
 
Ngày: 22/02/2009
XSKH
Giải ĐB
68597
Giải nhất
21924
Giải nhì
04192
Giải ba
58110
05393
Giải tư
38254
41402
99152
95597
18965
90336
29123
Giải năm
5040
Giải sáu
1249
4887
6812
Giải bảy
100
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,2
210,2
0,1,5,921,3,4
2,936
2,540,9
652,4
365
8,927 
 87
492,3,72