Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/11/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/11/2016
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
307986
Giải nhất
50209
Giải nhì
36288
Giải ba
55380
36333
Giải tư
97683
04735
29232
63123
74093
94918
14877
Giải năm
6696
Giải sáu
2357
5785
7207
Giải bảy
983
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
807,9
 18
323
2,3,4,82
9
32,3,5
 43
3,857
8,96 
0,5,777
1,880,32,5,6
8
093,6
 
Ngày: 22/11/2016
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
439268
Giải nhất
37869
Giải nhì
80913
Giải ba
30630
08839
Giải tư
74106
27558
45861
09580
01623
94518
91351
Giải năm
3714
Giải sáu
7899
6683
2975
Giải bảy
944
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,806
5,613,4,8
 23
1,2,830,9
1,444
751,82
061,8,9
 75
1,52,680,3
3,6,999
 
Ngày: 22/11/2016
XSBL - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
174113
Giải nhất
55190
Giải nhì
74820
Giải ba
03569
02409
Giải tư
16737
42440
54797
77009
34648
52412
92262
Giải năm
9599
Giải sáu
2408
3415
8421
Giải bảy
077
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,42,908,92
212,3,5
1,620,1
137
 402,8
15 
 62,9
3,7,977
0,48 
02,6,990,7,9
 
Ngày: 22/11/2016
Giải ĐB
89476
Giải nhất
42946
Giải nhì
18284
41212
Giải ba
74928
82254
89823
88745
27075
78509
Giải tư
7168
6783
3106
5351
Giải năm
2511
8350
0582
2777
4004
0603
Giải sáu
349
734
678
Giải bảy
90
35
92
39
ChụcSốĐ.Vị
5,903,4,6,9
1,511,2
1,8,923,8
0,2,834,5,9
0,3,5,845,6,9
3,4,750,1,4
0,4,768
775,6,7,8
2,6,782,3,4
0,3,490,2
 
Ngày: 22/11/2016
XSDLK
Giải ĐB
95385
Giải nhất
56779
Giải nhì
39853
Giải ba
33393
72374
Giải tư
97102
18255
42327
78965
97303
72899
10965
Giải năm
3850
Giải sáu
5697
5771
1747
Giải bảy
770
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,702,3
71 
027
0,5,93 
747
5,62,850,3,5,9
 652
2,4,970,1,4,9
 85
5,7,993,7,9
 
Ngày: 22/11/2016
XSQNM
Giải ĐB
96527
Giải nhất
72072
Giải nhì
80917
Giải ba
42035
83110
Giải tư
05908
92498
73899
69657
54420
86651
68071
Giải năm
1920
Giải sáu
0740
2622
9336
Giải bảy
609
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,22,404,8,9
5,710,7
2,7202,2,7
 35,6
040
351,7
36 
1,2,571,2
0,98 
0,998,9