Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/10/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
452347
Giải nhất
60384
Giải nhì
33722
Giải ba
09538
86306
Giải tư
57471
81538
21228
66195
17311
41862
64545
Giải năm
0036
Giải sáu
8663
5610
4586
Giải bảy
065
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,606
1,710,1
2,622,8
636,82
845,7
4,6,95 
0,3,860,2,3,5
471
2,3284,6
 95
 
Ngày: 24/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
037604
Giải nhất
29826
Giải nhì
44676
Giải ba
10223
35440
Giải tư
96370
32394
51856
47636
82282
28935
99364
Giải năm
9591
Giải sáu
7462
7390
0452
Giải bảy
629
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,7,904
91 
52,6,823,6,9
235,6
0,6,940
3522,6
2,3,5,762,4
 70,6
 82
290,1,4
 
Ngày: 24/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K4
Giải ĐB
725359
Giải nhất
54277
Giải nhì
43061
Giải ba
85900
21038
Giải tư
81819
24501
06428
63102
37631
68370
11342
Giải năm
8666
Giải sáu
0410
7686
3972
Giải bảy
721
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,1,2
0,2,3,610,9
0,4,721,8
 31,8
 42
659
6,861,5,6
770,2,7
2,386
1,59 
 
Ngày: 24/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92355
Giải nhất
83223
Giải nhì
11834
73664
Giải ba
42551
40156
92854
81409
65624
12468
Giải tư
3908
3638
4525
8076
Giải năm
9522
9202
7548
1967
7352
4423
Giải sáu
604
242
585
Giải bảy
62
66
34
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,8,9
51 
0,2,42,5
6
22,32,4,5
22342,8
0,2,32,5
6
422,8
2,5,851,2,4,5
6
5,6,762,4,6,7
8
676
0,3,4,685
09 
 
Ngày: 24/10/2010
XSKT
Giải ĐB
11291
Giải nhất
90667
Giải nhì
22588
Giải ba
50084
34532
Giải tư
10015
63406
12812
32534
68234
35634
59265
Giải năm
1294
Giải sáu
4124
1635
2691
Giải bảy
268
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 06
9212,5
1,324
 32,43,5
2,33,8,948
1,3,65 
065,7,8
67 
4,6,884,8
 912,4
 
Ngày: 24/10/2010
XSKH
Giải ĐB
62018
Giải nhất
73117
Giải nhì
80723
Giải ba
62849
72199
Giải tư
99726
09754
08544
03771
96502
99134
48109
Giải năm
2662
Giải sáu
8296
1929
8438
Giải bảy
386
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
717,8
0,623,6,9
2,934,8
3,4,544,9
 54
2,8,962
171
1,386
0,2,4,993,6,9