Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/02/2009
XSDN - Loại vé: L:2K4
Giải ĐB
82852
Giải nhất
74678
Giải nhì
85025
Giải ba
52373
65391
Giải tư
80825
81276
42724
08755
63927
10202
40877
Giải năm
0876
Giải sáu
6944
4827
5964
Giải bảy
197
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
91 
0,524,52,72
73 
2,4,644
22,552,5
0,7264
22,7,973,62,7,8
78 
 91,7
 
Ngày: 25/02/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
66396
Giải nhất
32618
Giải nhì
73296
Giải ba
77402
44684
Giải tư
22119
18415
55586
52562
04973
89720
79922
Giải năm
0265
Giải sáu
2694
1359
3309
Giải bảy
846
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
202,9
 15,8,9
0,2,620,2
73 
8,946
1,6,959
4,8,9262,5
 73
184,6
0,1,594,5,62
 
Ngày: 25/02/2009
XSST - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
21056
Giải nhất
49449
Giải nhì
39793
Giải ba
64388
70268
Giải tư
30785
10089
74229
40725
47431
25975
73573
Giải năm
4142
Giải sáu
0549
9841
2578
Giải bảy
163
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,41 
420,5,9
6,7,931
 41,2,92
2,7,856
563,8
 73,5,8
6,7,885,8,9
2,42,893
 
Ngày: 25/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
32583
Giải nhất
36753
Giải nhì
32938
32734
Giải ba
65103
69157
01075
99116
17527
81693
Giải tư
7799
8005
6158
1578
Giải năm
4653
4763
4604
4873
1118
7201
Giải sáu
394
162
456
Giải bảy
87
47
43
40
ChụcSốĐ.Vị
401,3,4,5
016,8
627
0,4,52,6
7,8,9
34,8
0,3,940,3,7
0,7532,6,7,8
1,562,3
2,4,5,873,5,8
1,3,5,783,7
993,4,9
 
Ngày: 25/02/2009
XSDNG
Giải ĐB
01616
Giải nhất
75932
Giải nhì
98402
Giải ba
51068
94321
Giải tư
30144
60863
32883
29310
19471
62400
17071
Giải năm
0271
Giải sáu
1889
1787
2984
Giải bảy
453
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2
2,7310,6
0,321
5,6,8,932
4,844
 53
163,8
8713
683,4,7,9
893
 
Ngày: 25/02/2009
XSKH
Giải ĐB
39343
Giải nhất
45443
Giải nhì
06674
Giải ba
11312
24814
Giải tư
35490
38134
29766
28287
11655
66824
75438
Giải năm
4596
Giải sáu
5966
6101
3407
Giải bảy
051
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9201,7
0,512,4
124
4234,8
1,2,3,7432
551,5
62,9662
0,874
387
 902,6