Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/02/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/02/2013
XSHCM - Loại vé: 2E2
Giải ĐB
131690
Giải nhất
91014
Giải nhì
49974
Giải ba
23886
04375
Giải tư
83508
50140
54893
51157
18362
02800
23866
Giải năm
4907
Giải sáu
3230
1634
2733
Giải bảy
142
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,900,7,8
 14
4,62 
3,930,3,4
1,3,740,2
7,857
6,862,6
0,574,5
085,6
 90,3
 
Ngày: 25/02/2013
XSDT - Loại vé: M09
Giải ĐB
074683
Giải nhất
44621
Giải nhì
29906
Giải ba
68045
79637
Giải tư
81255
77599
04559
58566
42524
50593
01553
Giải năm
5960
Giải sáu
8428
3260
7963
Giải bảy
373
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
6206
21 
 21,42,8
5,6,7,8
9
37
2245
4,553,5,9
0,6602,3,6
373
283
5,993,9
 
Ngày: 25/02/2013
XSCM - Loại vé: T02K4
Giải ĐB
984671
Giải nhất
54763
Giải nhì
60025
Giải ba
03425
72934
Giải tư
80565
01642
78578
47376
44881
39799
07117
Giải năm
8389
Giải sáu
0091
2659
0990
Giải bảy
738
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
90 
7,8,917
4252
634,8
342
22,6592
763,5
171,6,8
3,781,9
52,8,990,1,9
 
Ngày: 25/02/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
65404
Giải nhất
60507
Giải nhì
32689
57554
Giải ba
65743
46952
77878
30492
83944
94656
Giải tư
9694
3360
0262
2941
Giải năm
7145
6872
3666
7082
7984
9834
Giải sáu
236
695
653
Giải bảy
16
32
13
87
ChụcSốĐ.Vị
604,7
413,6
3,5,6,7
8,9
2 
1,4,532,4,6
0,3,4,5
8,9
41,3,4,5
4,952,3,4,6
1,3,5,660,2,6
0,872,8
782,4,7,9
892,4,5
 
Ngày: 25/02/2013
XSTTH
Giải ĐB
854032
Giải nhất
38716
Giải nhì
96256
Giải ba
13928
36489
Giải tư
94717
25995
79884
57932
23474
28144
01568
Giải năm
8377
Giải sáu
1836
8041
3396
Giải bảy
405
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 05
416,7
3228
 322,6
4,7,841,4
0,956
1,3,5,968
1,774,7
2,684,92
8295,6
 
Ngày: 25/02/2013
XSPY
Giải ĐB
638858
Giải nhất
99489
Giải nhì
80430
Giải ba
64790
43187
Giải tư
33464
40563
41921
72993
20793
73373
67892
Giải năm
3266
Giải sáu
1393
2154
2378
Giải bảy
108
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,908
218
921
6,7,9330
5,64 
 54,8
663,4,6
873,8
0,1,5,787,9
890,2,33