Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/07/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/07/2010
XSHCM - Loại vé: L:7E2
Giải ĐB
497560
Giải nhất
44807
Giải nhì
97459
Giải ba
27281
16237
Giải tư
61333
68351
50404
70557
81147
37685
73887
Giải năm
8704
Giải sáu
2850
1786
8111
Giải bảy
080
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8042,7
1,5,811
52 
333,7
0247
850,1,2,7
9
860
0,3,4,5
8
7 
 80,1,5,6
7
59 
 
Ngày: 26/07/2010
XSDT - Loại vé: L:F30
Giải ĐB
217000
Giải nhất
39004
Giải nhì
57797
Giải ba
47118
82018
Giải tư
96703
15718
11454
12639
11955
82124
03014
Giải năm
7885
Giải sáu
1279
7564
0110
Giải bảy
503
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,100,32,4
 10,4,83
 24
02,539
0,1,2,5
6
4 
5,853,4,5
 64
979
1385
3,797
 
Ngày: 26/07/2010
XSCM - Loại vé: L:T7K4
Giải ĐB
177191
Giải nhất
16843
Giải nhì
62010
Giải ba
10325
82713
Giải tư
34885
08068
59906
33060
32632
26682
76737
Giải năm
3836
Giải sáu
1111
9320
4268
Giải bảy
169
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606
1,910,1,3
3,820,5
1,432,6,7
 43
2,85 
0,3,960,82,9
37 
6282,5
691,6
 
Ngày: 26/07/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
99883
Giải nhất
70372
Giải nhì
51502
94600
Giải ba
61752
65793
76906
96890
30031
42054
Giải tư
0119
7398
5746
1593
Giải năm
6273
5779
1403
6422
2049
2878
Giải sáu
593
816
355
Giải bảy
32
07
74
44
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,3,6
7
316,9
0,2,3,5
7
22
0,7,8,9331,2
4,5,744,6,9
552,4,5
0,1,46 
072,3,4,8
9
7,983
1,4,790,33,8
 
Ngày: 26/07/2010
XSTTH
Giải ĐB
81827
Giải nhất
59796
Giải nhì
47869
Giải ba
24262
59948
Giải tư
73826
09273
36313
22508
37367
57664
07571
Giải năm
5182
Giải sáu
8778
9191
5166
Giải bảy
878
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 08
7,913
6,826,7
1,73 
648
 5 
2,6,962,4,6,7
9
2,6,771,3,7,82
0,4,7282
691,6
 
Ngày: 26/07/2010
XSPY
Giải ĐB
20917
Giải nhất
38347
Giải nhì
66569
Giải ba
47843
01291
Giải tư
47544
09190
57326
82983
94579
78933
69207
Giải năm
2008
Giải sáu
8441
7933
8113
Giải bảy
920
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,907,8
4,913,7
 20,6
1,32,4,8332
441,3,4,7
 59
269
0,1,479
083
5,6,790,1