Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/12/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/12/2010
XSDN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
713530
Giải nhất
61733
Giải nhì
17331
Giải ba
54858
18481
Giải tư
42031
98072
48634
25294
42991
45156
39145
Giải năm
8840
Giải sáu
9061
1098
1778
Giải bảy
485
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
1,32,6,8
9
11
72 
330,12,3,4
3,940,5
4,856,8
561
 72,8
5,7,981,5
 91,4,8
 
Ngày: 29/12/2010
XSCT - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
026397
Giải nhất
85891
Giải nhì
77594
Giải ba
06912
90748
Giải tư
29971
24836
27901
75988
19767
26925
34228
Giải năm
0115
Giải sáu
3950
2797
7520
Giải bảy
559
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,7,912,5
120,5,8
 36
948
1,2,950,9
367
6,9271
2,4,888
591,4,5,72
 
Ngày: 29/12/2010
XSST - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
072254
Giải nhất
35818
Giải nhì
61155
Giải ba
19701
62707
Giải tư
33015
11877
31881
28668
53675
36119
84775
Giải năm
8282
Giải sáu
9172
9038
2081
Giải bảy
519
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,8215,8,92
7,82 
 38
54 
1,5,7254,5,9
 68
0,772,52,7
1,3,6812,2
12,59 
 
Ngày: 29/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
51224
Giải nhất
21638
Giải nhì
57377
44470
Giải ba
52543
50007
77169
37986
45001
56694
Giải tư
0167
2577
5745
4380
Giải năm
0552
1186
7263
5968
9572
9978
Giải sáu
802
968
327
Giải bảy
37
19
10
73
ChụcSốĐ.Vị
1,7,801,2,7
010,9
0,5,724,7
4,6,737,8
2,943,5
452
8263,7,82,9
0,2,3,6
72
70,2,3,72
8
3,62,780,62
1,694
 
Ngày: 29/12/2010
XSDNG
Giải ĐB
62611
Giải nhất
80080
Giải nhì
71142
Giải ba
35887
97007
Giải tư
12869
94091
99640
82739
99384
58029
08558
Giải năm
1033
Giải sáu
9370
4562
2659
Giải bảy
628
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,807
1,911
4,628,9
330,3,9
840,2
 58,9
 62,9
0,870
2,580,4,7
2,3,5,691
 
Ngày: 29/12/2010
XSKH
Giải ĐB
51796
Giải nhất
11535
Giải nhì
18326
Giải ba
52416
21561
Giải tư
21358
72633
99998
57013
35428
51076
67583
Giải năm
1299
Giải sáu
7879
4083
4841
Giải bảy
245
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,6132,6
 26,8
12,3,8233,5
 41,5
3,458
1,2,7,961
 76,9
2,5,9832
7,996,8,9