Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/09/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/09/2020
XSDN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
974518
Giải nhất
01699
Giải nhì
24157
Giải ba
97488
77217
Giải tư
30917
54776
40542
25258
80219
81871
61957
Giải năm
1727
Giải sáu
5530
8449
8540
Giải bảy
783
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,403
7172,8,9
427
0,830
 40,2,9
 572,8
76 
12,2,5271,6
1,5,883,8
1,4,999
 
Ngày: 30/09/2020
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
711566
Giải nhất
32269
Giải nhì
06675
Giải ba
21803
52839
Giải tư
56918
51085
63246
08376
04725
60291
03577
Giải năm
9820
Giải sáu
7215
1540
6277
Giải bảy
563
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,403
1,911,5,8
 20,5
0,639
 40,6
1,2,7,85 
4,6,763,6,9
7275,6,72
185
3,691
 
Ngày: 30/09/2020
XSST - Loại vé: K5T09
Giải ĐB
203151
Giải nhất
16725
Giải nhì
94901
Giải ba
13737
56245
Giải tư
96041
69113
99748
26698
88359
97426
31248
Giải năm
1735
Giải sáu
1197
1152
9861
Giải bảy
308
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,4,5,613,9
525,6
135,7
 41,5,82
2,3,451,2,9
261
3,97 
0,42,98 
1,597,8
 
Ngày: 30/09/2020
6QP-10QP-1QP-2QP-5QP-12QP
Giải ĐB
64268
Giải nhất
90923
Giải nhì
96597
86668
Giải ba
42612
48592
79845
95576
87854
75671
Giải tư
4348
0647
6923
6488
Giải năm
4943
7021
8549
1240
6108
2375
Giải sáu
721
353
311
Giải bảy
05
19
02
58
ChụcSốĐ.Vị
402,5,8
1,22,711,2,9
0,1,9212,32
22,4,53 
540,3,5,7
8,9
0,4,753,4,8
7682
4,971,5,6
0,4,5,62
8
88
1,492,7
 
Ngày: 30/09/2020
XSDNG
Giải ĐB
506624
Giải nhất
10660
Giải nhì
02998
Giải ba
31100
18582
Giải tư
80414
88194
02148
63709
83279
74639
09047
Giải năm
4428
Giải sáu
6652
8211
5907
Giải bảy
525
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,600,7,9
111,4
5,824,5,8
 35,9
1,2,947,8
2,352
 60
0,479
2,4,982
0,3,794,8
 
Ngày: 30/09/2020
XSKH
Giải ĐB
451958
Giải nhất
71610
Giải nhì
62334
Giải ba
34699
61147
Giải tư
64567
02981
47914
26180
52048
18509
93128
Giải năm
9674
Giải sáu
7898
2771
7865
Giải bảy
340
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,4,809
7,810,4,6
 28
 34
1,3,740,7,8
658
165,7
4,671,4
2,4,5,980,1
0,998,9