|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
628457 |
Giải nhất |
20733 |
Giải nhì |
01288 |
Giải ba |
77076 84923 |
Giải tư |
03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 |
Giải năm |
6232 |
Giải sáu |
7482 7135 8429 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3 | 1 | 7 | 3,4,8 | 2 | 3,6,9 | 2,3,5 | 3 | 1,2,3,5 | 8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 3,6,7 | 2,5,7 | 6 | | 1,5 | 7 | 6 | 8 | 8 | 2,4,8 | 2,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
592858 |
Giải nhất |
05055 |
Giải nhì |
39272 |
Giải ba |
71829 93000 |
Giải tư |
81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 |
Giải năm |
9140 |
Giải sáu |
1347 1145 5368 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2 | | 1 | 4 | 0,6,7 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | | 1 | 4 | 0,5,6,7 | 2,4,5 | 5 | 5,8 | 4 | 6 | 2,3,8 | 4,8 | 7 | 2,82 | 5,6,72 | 8 | 7 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
490294 |
Giải nhất |
52069 |
Giải nhì |
01879 |
Giải ba |
17282 41206 |
Giải tư |
33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 |
Giải năm |
8336 |
Giải sáu |
8690 5299 0896 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,7 | 5 | 1 | 6,8 | 8 | 2 | | 8 | 3 | 6,7 | 0,9 | 4 | | 7 | 5 | 1 | 0,1,3,9 | 6 | 92 | 0,3 | 7 | 5,9 | 1 | 8 | 2,3 | 62,7,9 | 9 | 0,4,6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
435420 |
Giải nhất |
58499 |
Giải nhì |
55168 |
Giải ba |
19506 66337 |
Giải tư |
28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674 |
Giải năm |
1331 |
Giải sáu |
6988 4404 5144 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,62,7 | 3 | 1 | | 5,9 | 2 | 0 | 0,5,9 | 3 | 1,7 | 0,4,7 | 4 | 4 | | 5 | 2,3,7 | 02 | 6 | 8 | 0,3,5 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
749103 |
Giải nhất |
39403 |
Giải nhì |
58668 |
Giải ba |
62305 86099 |
Giải tư |
54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 |
Giải năm |
2805 |
Giải sáu |
0919 4609 8965 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,32,53,9 | 0 | 1 | 9 | | 2 | 9 | 02,6 | 3 | 0 | 8 | 4 | 9 | 03,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,5,8 | | 7 | | 6 | 8 | 4,9 | 0,1,2,4 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
272426 |
Giải nhất |
33205 |
Giải nhì |
32975 |
Giải ba |
78232 84807 |
Giải tư |
29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 |
Giải năm |
4276 |
Giải sáu |
0820 7394 7754 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7 | | 1 | 3,7 | 32,6,9 | 2 | 0,6,9 | 1 | 3 | 22 | 5,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 4,9 | 2,6,7 | 6 | 2,6 | 0,1 | 7 | 5,6 | 9 | 8 | | 2,5 | 9 | 2,4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
024742 |
Giải nhất |
53423 |
Giải nhì |
89987 |
Giải ba |
41362 02296 |
Giải tư |
78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 |
Giải năm |
6465 |
Giải sáu |
9891 7404 6605 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 3,9 | 2,6 | 3 | 7 | 0 | 4 | 2 | 0,6,7,9 | 5 | 2 | 8,9 | 6 | 2,3,5 | 3,8 | 7 | 5 | | 8 | 02,6,7 | 2 | 9 | 1,5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
264208 |
Giải nhất |
10546 |
Giải nhì |
64777 |
Giải ba |
60022 80394 |
Giải tư |
76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
Giải năm |
4676 |
Giải sáu |
8152 4909 8246 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 1,8 | 1 | 1,8 | 2,5 | 2 | 2 | 6,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 62 | 0 | 5 | 2 | 42,7 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 4,6,7 | 0,1 | 8 | 1,3,4,7 | 0 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|