|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
166774 |
Giải nhất |
58543 |
Giải nhì |
28244 |
Giải ba |
50056 20400 |
Giải tư |
73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 |
Giải năm |
5523 |
Giải sáu |
8085 0136 6840 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | | 1 | 0,5,6 | 52,8 | 2 | 3,9 | 2,4,9 | 3 | 6 | 4,72 | 4 | 0,3,4 | 1,8 | 5 | 22,6 | 1,3,5 | 6 | | | 7 | 42 | | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
618030 |
Giải nhất |
55266 |
Giải nhì |
67881 |
Giải ba |
71289 09418 |
Giải tư |
46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937 |
Giải năm |
0209 |
Giải sáu |
1204 7447 0665 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,6,9 | 82 | 1 | 8 | 3 | 2 | | | 3 | 0,2,7 | 0 | 4 | 7 | 6 | 5 | 7,9 | 0,6,8 | 6 | 5,6 | 3,4,5 | 7 | 9 | 1 | 8 | 12,6,9 | 0,5,7,8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
020311 |
Giải nhất |
62317 |
Giải nhì |
65060 |
Giải ba |
27624 16398 |
Giải tư |
16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 |
Giải năm |
0097 |
Giải sáu |
1943 4001 3150 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,9 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,7 | | 2 | 4 | 42 | 3 | 5 | 2,7 | 4 | 32 | 3,9 | 5 | 02 | | 6 | 02,9 | 1,9 | 7 | 4 | 9 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,5,7,8 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
967263 |
Giải nhất |
74833 |
Giải nhì |
10909 |
Giải ba |
37482 09358 |
Giải tư |
10191 75469 97243 39861 61339 34812 48469 |
Giải năm |
4024 |
Giải sáu |
7847 9300 8797 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 6,9 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 4 | 3,4,6 | 3 | 3,9 | 2,9 | 4 | 3,7 | | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,3,92 | 4,9 | 7 | | 5 | 8 | 2,6 | 0,3,62 | 9 | 1,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
570671 |
Giải nhất |
01173 |
Giải nhì |
62697 |
Giải ba |
91788 51916 |
Giải tư |
46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736 |
Giải năm |
6167 |
Giải sáu |
2513 1822 6277 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,7,9 | 1 | 3,6,9 | 2 | 2 | 2,8 | 1,6,7 | 3 | 6 | | 4 | | | 5 | | 1,3 | 6 | 1,3,72,9 | 62,7,9 | 7 | 1,3,7 | 2,8,9 | 8 | 8 | 1,6 | 9 | 1,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
064195 |
Giải nhất |
87708 |
Giải nhì |
92211 |
Giải ba |
45721 05771 |
Giải tư |
87390 60315 24871 58107 07595 27018 10370 |
Giải năm |
7934 |
Giải sáu |
4597 1670 3895 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 7,8 | 1,2,72 | 1 | 1,3,5,8 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 1,93 | 5 | | 9 | 6 | | 0,9 | 7 | 02,12 | 0,1 | 8 | | | 9 | 0,53,6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
349049 |
Giải nhất |
04473 |
Giải nhì |
04908 |
Giải ba |
31706 15947 |
Giải tư |
32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 |
Giải năm |
3619 |
Giải sáu |
3031 0708 9129 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62,82 | 3,6 | 1 | 3,9 | 2 | 2 | 2,9 | 1,7 | 3 | 1,5 | | 4 | 7,9 | 3,8 | 5 | 9 | 02 | 6 | 1 | 4 | 7 | 3,9 | 02 | 8 | 5 | 1,2,4,5 7,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
083990 |
Giải nhất |
30696 |
Giải nhì |
23413 |
Giải ba |
19160 89240 |
Giải tư |
61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 |
Giải năm |
6870 |
Giải sáu |
4663 5432 3003 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 3,9 | 3,9 | 1 | 3 | 3,4,9 | 2 | | 0,1,6 | 3 | 1,2 | | 4 | 0,2 | | 5 | 9 | 9 | 6 | 0,3 | 73 | 7 | 0,73 | | 8 | | 0,5 | 9 | 0,1,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|