Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/05/2011
XSBTR - Loại vé: K18-T05
Giải ĐB
025901
Giải nhất
39982
Giải nhì
87675
Giải ba
83369
85591
Giải tư
41054
96967
11859
88939
22046
71961
64307
Giải năm
9137
Giải sáu
4222
2229
0252
Giải bảy
423
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,1,6,911
2,5,822,3,9
237,9
546
752,4,9
461,7,9
0,3,675
 82
2,3,5,691
 
Ngày: 03/05/2011
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
993684
Giải nhất
67020
Giải nhì
00840
Giải ba
10826
78906
Giải tư
59494
26694
38571
44408
19673
92835
32232
Giải năm
3402
Giải sáu
8426
7386
4177
Giải bảy
241
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,2,6,8
4,71 
0,320,62
732,5
8,9240,1
35 
0,22,86 
771,3,7
084,6
 942
 
Ngày: 03/05/2011
XSBL - Loại vé: T5K1
Giải ĐB
773982
Giải nhất
01626
Giải nhì
98939
Giải ba
78499
99069
Giải tư
57771
79519
03566
25334
44635
01557
26179
Giải năm
1164
Giải sáu
1774
1019
1178
Giải bảy
970
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
70 
7192
826
 34,5,9
3,6,724 
357
2,664,6,9
570,1,42,8
9
782
12,3,6,7
9
99
 
Ngày: 03/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43819
Giải nhất
97725
Giải nhì
52473
42871
Giải ba
87496
54473
98656
04184
92567
19111
Giải tư
9050
4827
7914
2403
Giải năm
8266
8462
0808
9298
0353
5589
Giải sáu
995
285
328
Giải bảy
03
13
28
92
ChụcSốĐ.Vị
5032,8
1,711,3,4,9
6,925,7,82
02,1,5,723 
1,84 
2,8,950,3,6
5,6,962,6,7
2,671,32
0,22,984,5,9
1,892,5,6,8
 
Ngày: 03/05/2011
XSDLK
Giải ĐB
10162
Giải nhất
04233
Giải nhì
05146
Giải ba
38710
09905
Giải tư
59616
51657
95336
96774
82825
93659
48993
Giải năm
3292
Giải sáu
5401
6919
5960
Giải bảy
213
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,601,5
010,3,6,9
6,925
1,3,933,6
746
0,2,757,9
1,3,460,2
574,5
 8 
1,592,3
 
Ngày: 03/05/2011
XSQNM
Giải ĐB
44838
Giải nhất
03757
Giải nhì
59215
Giải ba
58197
15853
Giải tư
57487
31111
78907
18336
41057
46569
37540
Giải năm
9256
Giải sáu
9760
3095
5870
Giải bảy
105
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,6,705,7
111,5
 2 
536,8
 40
0,1,953,6,72
3,5,760,9
0,52,8,970,6
387
695,7