Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/04/2011
XSBTR - Loại vé: K17-T04
Giải ĐB
452640
Giải nhất
73614
Giải nhì
61120
Giải ba
45327
02757
Giải tư
11433
80481
03712
97113
86540
14566
20596
Giải năm
9829
Giải sáu
1239
7999
5785
Giải bảy
586
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,420 
812,3,42
120,7,9
1,333,9
12402
857
6,8,966
2,57 
 81,5,6
2,3,996,9
 
Ngày: 26/04/2011
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
053991
Giải nhất
12209
Giải nhì
11129
Giải ba
66084
13509
Giải tư
19422
43246
98684
32842
47299
72708
25270
Giải năm
9072
Giải sáu
0583
5733
4391
Giải bảy
796
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
708,92
921 
2,4,722,9
3,833
8242,62
 5 
42,96 
 70,2
083,42
02,2,9912,6,9
 
Ngày: 26/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K4
Giải ĐB
050640
Giải nhất
57777
Giải nhì
56435
Giải ba
99554
54556
Giải tư
33634
50439
02079
29604
40458
37160
98294
Giải năm
4197
Giải sáu
9446
9317
8506
Giải bảy
818
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,604,6
 10,7,8
 2 
 34,5,9
0,3,5,940,6
354,6,8
0,4,560
1,7,977,9
1,58 
3,794,7
 
Ngày: 26/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16142
Giải nhất
67731
Giải nhì
46235
97190
Giải ba
91465
55226
31509
05171
95822
60219
Giải tư
5832
6043
3403
9826
Giải năm
1986
2909
6001
4549
4118
6867
Giải sáu
538
592
460
Giải bảy
41
15
24
72
ChụcSốĐ.Vị
6,901,3,92
0,3,4,715,8,9
2,3,4,7
9
22,4,62
0,431,2,5,8
241,2,3,9
1,3,65 
22,860,5,7
671,2
1,386
02,1,490,2
 
Ngày: 26/04/2011
XSDLK
Giải ĐB
05548
Giải nhất
34193
Giải nhì
33929
Giải ba
11029
24060
Giải tư
45676
80934
08445
82001
78467
67009
19121
Giải năm
0944
Giải sáu
1774
4296
8625
Giải bảy
858
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
601,9
0,212
121,5,92
934
3,4,744,5,8
2,458
7,960,7
674,6
4,58 
0,2293,6
 
Ngày: 26/04/2011
XSQNM
Giải ĐB
86176
Giải nhất
44358
Giải nhì
53146
Giải ba
13940
30674
Giải tư
42297
80338
35144
18028
98734
28837
89315
Giải năm
8588
Giải sáu
6838
7010
6369
Giải bảy
337
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,5
 28
 34,72,82
3,4,740,4,6
157,8
4,769
32,5,974,6
2,32,5,888
697