Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/05/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/05/2014
XSTG - Loại vé: TGA5
Giải ĐB
082216
Giải nhất
54620
Giải nhì
51183
Giải ba
33182
11212
Giải tư
73130
81732
09676
58312
71551
43514
20786
Giải năm
3355
Giải sáu
5030
3413
7547
Giải bảy
485
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,320 
5122,3,4,6
12,3,820
1,8,9302,2
147
5,851,5
1,7,86 
476
 82,3,5,6
 93
 
Ngày: 04/05/2014
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
184640
Giải nhất
33282
Giải nhì
91030
Giải ba
80057
06451
Giải tư
68180
09286
07125
46464
14111
02050
41835
Giải năm
1974
Giải sáu
5215
4622
8167
Giải bảy
938
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,7
8
0 
1,511,5
2,822,5
 30,5,8
6,740
1,2,350,1,7
864,7
5,670,4
380,2,6
 9 
 
Ngày: 04/05/2014
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
244662
Giải nhất
68590
Giải nhì
86349
Giải ba
23958
21515
Giải tư
25801
13352
79193
19805
75486
53308
87944
Giải năm
8090
Giải sáu
6757
9207
7215
Giải bảy
430
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,5,7,8
0152
5,6,82 
930
444,9
0,1252,7,8
862
0,57 
0,582,6
4902,3
 
Ngày: 04/05/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23309
Giải nhất
95111
Giải nhì
90993
10215
Giải ba
92813
22223
41365
81344
30073
62451
Giải tư
3789
2542
3102
7339
Giải năm
1130
4963
5651
8382
8517
6836
Giải sáu
967
961
881
Giải bảy
18
91
79
29
ChụcSốĐ.Vị
302,9
1,52,6,8
9
11,3,5,7
8
0,4,823,9
1,2,6,7
9
30,6,9
442,4
1,6512
361,3,5,7
1,673,9
181,2,9
0,2,3,7
8
91,3
 
Ngày: 04/05/2014
XSKT
Giải ĐB
188708
Giải nhất
31676
Giải nhì
71903
Giải ba
06940
35213
Giải tư
14314
65411
51194
42006
91766
93247
80699
Giải năm
7345
Giải sáu
6727
8263
8666
Giải bảy
368
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403,6,8
111,3,4
 27
0,1,63 
1,940,5,7
4,65 
0,62,763,5,62,8
2,476
0,68 
994,9
 
Ngày: 04/05/2014
XSKH
Giải ĐB
439365
Giải nhất
94419
Giải nhì
44832
Giải ba
78288
27972
Giải tư
55730
17798
46749
60268
37076
64793
19734
Giải năm
4056
Giải sáu
7892
0493
4407
Giải bảy
118
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,707
 18,9
3,7,92 
9230,2,4
349
656
5,765,8
070,2,6
1,6,8,988
1,492,32,8