Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/12/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/12/2012
XSBTR - Loại vé: K49T12
Giải ĐB
857516
Giải nhất
91181
Giải nhì
83368
Giải ba
22042
96346
Giải tư
06217
65061
98298
42375
49377
49916
07208
Giải năm
5208
Giải sáu
3015
9841
8596
Giải bảy
201
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 01,82
0,4,6,815,62,7
42 
 3 
 41,2,6
1,75 
12,4,961,8
1,775,7,9
02,6,981
796,8
 
Ngày: 04/12/2012
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
776396
Giải nhất
72882
Giải nhì
33100
Giải ba
52304
89970
Giải tư
91955
00656
71760
00583
16167
82312
02532
Giải năm
8328
Giải sáu
6126
4383
2241
Giải bảy
929
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,4
412
1,3,826,8,9
8232
041
555,6
2,5,7,960,7
670,6
282,32
296
 
Ngày: 04/12/2012
XSBL - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
451045
Giải nhất
14921
Giải nhì
28927
Giải ba
92632
32026
Giải tư
52670
39602
42567
47647
00901
72164
87805
Giải năm
1747
Giải sáu
8743
9247
6133
Giải bảy
770
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
7201,2,5
0,21 
0,321,6,7
3,432,3
643,5,73
0,458
264,7
2,43,6702
58 
 9 
 
Ngày: 04/12/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
59048
Giải nhất
58017
Giải nhì
16638
35001
Giải ba
18886
20459
42484
42545
02991
04804
Giải tư
3781
9665
6893
3473
Giải năm
8456
8188
2311
0532
7664
8975
Giải sáu
391
914
637
Giải bảy
86
08
66
49
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,1,8,9211,4,7
32 
7,932,7,8
0,1,6,845,8,9
4,6,756,9
5,6,8264,5,6
1,373,5
0,3,4,881,4,62,8
4,5912,3
 
Ngày: 04/12/2012
XSDLK
Giải ĐB
19316
Giải nhất
85953
Giải nhì
79725
Giải ba
51809
37273
Giải tư
73618
17088
18405
64589
13992
38258
44180
Giải năm
0190
Giải sáu
7589
2195
2508
Giải bảy
203
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
8,903,5,8,9
 16,8
925
0,5,737
 4 
0,2,953,8
16 
373
0,1,5,880,8,92
0,8290,2,5
 
Ngày: 04/12/2012
XSQNM
Giải ĐB
71245
Giải nhất
15100
Giải nhì
18225
Giải ba
62325
62946
Giải tư
28952
29350
29172
81117
08304
14843
96978
Giải năm
8228
Giải sáu
6833
2034
7623
Giải bảy
987
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
 17
5,723,52,8
2,3,433,4
0,343,5,6
22,4,550,2,5
46 
1,872,8
2,787
 9