Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/03/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/03/2023
XSHCM - Loại vé: 3B2
Giải ĐB
434547
Giải nhất
34992
Giải nhì
46395
Giải ba
22743
77600
Giải tư
11328
62898
27083
57533
13379
33651
64557
Giải năm
1662
Giải sáu
5843
8137
8444
Giải bảy
197
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
000
51 
6,928
3,42,833,7
4432,4,7
7,951,7
 62
3,4,5,975,9
2,983
792,5,7,8
 
Ngày: 06/03/2023
XSDT - Loại vé: N10
Giải ĐB
376440
Giải nhất
68544
Giải nhì
53737
Giải ba
00016
09803
Giải tư
38886
15285
17094
34570
62642
80096
80229
Giải năm
7543
Giải sáu
4709
4547
2630
Giải bảy
666
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,4,703,9
 16
429
0,430,7
4,940,2,3,4
7
85 
1,62,8,9662
3,470
 85,6
0,294,6
 
Ngày: 06/03/2023
XSCM - Loại vé: 23-T03K1
Giải ĐB
221818
Giải nhất
81573
Giải nhì
24255
Giải ba
61737
59153
Giải tư
86306
09725
95595
77168
73473
63737
11736
Giải năm
8700
Giải sáu
3190
9146
0656
Giải bảy
890
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,9200,6
718
 25
5,7236,72
 46
2,5,953,5,6
0,3,4,568
3271,32
1,68 
 902,5
 
Ngày: 06/03/2023
14NL-5NL-4NL-15NL-7NL-3NL-9NL-18NL
Giải ĐB
39919
Giải nhất
34271
Giải nhì
89252
08794
Giải ba
57917
23934
04144
22358
90155
00374
Giải tư
7287
6916
3685
6225
Giải năm
7565
8826
2483
8057
3671
8416
Giải sáu
746
208
679
Giải bảy
47
73
97
23
ChụcSốĐ.Vị
 08
72162,7,9
523,5,6
2,7,834
3,4,7,944,6,7
2,5,6,852,5,7,8
12,2,465
1,4,5,8
9
712,3,4,9
0,583,5,7
1,794,7
 
Ngày: 06/03/2023
XSTTH
Giải ĐB
191362
Giải nhất
18067
Giải nhì
30796
Giải ba
29085
34597
Giải tư
26586
78590
42141
50196
45816
84434
30294
Giải năm
3319
Giải sáu
8645
9055
2785
Giải bảy
817
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
90 
416,7,9
62 
734
3,941,5
4,5,8255
1,8,9262,7
1,6,973
 852,6
190,4,62,7
 
Ngày: 06/03/2023
XSPY
Giải ĐB
001078
Giải nhất
91545
Giải nhì
18397
Giải ba
13242
16404
Giải tư
72745
54202
23620
17549
82228
46581
99551
Giải năm
4336
Giải sáu
4690
7236
9284
Giải bảy
561
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,902,4
5,6,81 
0,420,8
 362
0,842,52,9
4251
3261
7,977,8
2,781,4
490,7