Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/02/2014
XSTG - Loại vé: TGB2
Giải ĐB
625062
Giải nhất
87689
Giải nhì
91696
Giải ba
84171
19985
Giải tư
08444
64866
93954
36380
44926
62097
72117
Giải năm
2943
Giải sáu
0228
9892
9652
Giải bảy
395
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
80 
717
5,6,926,8
43 
4,543,4
8,952,4
2,6,962,6
1,971,9
280,5,9
7,892,5,6,7
 
Ngày: 09/02/2014
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
919541
Giải nhất
07133
Giải nhì
92312
Giải ba
89533
25638
Giải tư
26561
67234
83697
16723
55140
72240
63205
Giải năm
7360
Giải sáu
4293
9370
6747
Giải bảy
761
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
42,6,705
4,6212
1,623
2,32,9332,4,8
3402,1,7
05 
 60,12,2
4,970
38 
 93,7
 
Ngày: 09/02/2014
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
605507
Giải nhất
26832
Giải nhì
17456
Giải ba
71047
87574
Giải tư
38446
08385
04471
59835
41608
98682
61627
Giải năm
7990
Giải sáu
6796
9449
6493
Giải bảy
452
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
907,8
71 
3,5,825,7
932,5
746,7,9
2,3,852,6
4,5,96 
0,2,471,4
082,5
490,3,6
 
Ngày: 09/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05148
Giải nhất
70900
Giải nhì
02849
83224
Giải ba
58935
34303
61732
34516
54045
88482
Giải tư
3391
4417
7807
0026
Giải năm
9933
0505
7674
1360
6842
4850
Giải sáu
102
505
962
Giải bảy
79
21
28
53
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2,3,52
7
2,916,7
0,3,4,6
8
21,4,6,8
0,3,532,3,5
2,742,5,8,9
02,3,450,3
1,260,2
0,174,9
2,482
4,791
 
Ngày: 09/02/2014
XSKT
Giải ĐB
257148
Giải nhất
76178
Giải nhì
79512
Giải ba
05927
40096
Giải tư
76809
23585
33773
60006
44157
91537
85934
Giải năm
7347
Giải sáu
7669
4261
1471
Giải bảy
482
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
6,712
1,827
734,72
347,8
857
0,961,9
2,32,4,571,3,8
4,782,5
0,696
 
Ngày: 09/02/2014
XSKH
Giải ĐB
778850
Giải nhất
26437
Giải nhì
65647
Giải ba
31911
78101
Giải tư
99907
57891
69080
02695
63580
44352
11145
Giải năm
7842
Giải sáu
0026
3180
6054
Giải bảy
438
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,8301,7
0,1,911
4,526
 37,8
542,5,7
4,950,2,4,7
26 
0,3,4,57 
3803
 91,5