Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/05/2011
XSHCM - Loại vé: 5B2
Giải ĐB
159599
Giải nhất
16897
Giải nhì
95309
Giải ba
46284
36462
Giải tư
66351
08761
96899
37733
77207
74775
59965
Giải năm
0915
Giải sáu
1589
3595
5993
Giải bảy
442
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
607,9
5,615
4,62 
3,933
842
1,6,7,951
 60,1,2,5
0,975
 84,9
0,8,9293,5,7,92
 
Ngày: 09/05/2011
XSDT - Loại vé: H19
Giải ĐB
524172
Giải nhất
06471
Giải nhì
48885
Giải ba
69350
15489
Giải tư
84832
27522
24827
29535
60405
65746
87263
Giải năm
9127
Giải sáu
3532
0917
7700
Giải bảy
041
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
4,717
2,32,722,72
6322,5
841,6
0,3,850
463
1,2271,2
 84,5,9
89 
 
Ngày: 09/05/2011
XSCM - Loại vé: T05K2
Giải ĐB
185040
Giải nhất
98968
Giải nhì
88622
Giải ba
94787
21693
Giải tư
10432
18291
84035
78895
72106
16723
66039
Giải năm
7269
Giải sáu
7277
2746
0757
Giải bảy
009
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,506,9
91 
2,322,3
2,932,5,9
 40,6
3,950,7
0,468,9
5,7,877
687
0,3,691,3,5
 
Ngày: 09/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
69349
Giải nhất
39959
Giải nhì
09960
98275
Giải ba
54540
94302
65405
78150
42998
51270
Giải tư
9150
2523
8521
8171
Giải năm
6093
6841
3104
5297
3182
9494
Giải sáu
429
085
794
Giải bảy
42
25
94
76
ChụcSốĐ.Vị
4,52,6,702,4,5
2,4,71 
0,4,821,3,5,9
2,93 
0,9340,1,2,9
0,2,7,8502,9
760
970,1,5,6
982,5
2,4,593,43,7,8
 
Ngày: 09/05/2011
XSTTH
Giải ĐB
76056
Giải nhất
96012
Giải nhì
21401
Giải ba
11259
49891
Giải tư
86383
65822
79150
35113
16022
96103
68386
Giải năm
8630
Giải sáu
5925
9438
5641
Giải bảy
040
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501,3
0,4,912,3
1,22222,5
0,1,830,8
 40,1
2,850,6,9
5,86 
 7 
383,5,6
591
 
Ngày: 09/05/2011
XSPY
Giải ĐB
94383
Giải nhất
43440
Giải nhì
29203
Giải ba
10431
04440
Giải tư
73637
35731
39031
41561
72508
96540
53838
Giải năm
5498
Giải sáu
4097
4248
3864
Giải bảy
613
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
43,903,8
33,613
 2 
0,1,8313,7,8
6403,8
 5 
 61,4
3,97 
0,3,4,983
 90,7,8