Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/05/2011
XSHCM - Loại vé: 5C2
Giải ĐB
716222
Giải nhất
02620
Giải nhì
09248
Giải ba
27817
19085
Giải tư
69068
56132
98463
50348
77161
13749
43135
Giải năm
9862
Giải sáu
0604
4047
7880
Giải bảy
538
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,804
617
2,3,620,2
632,5,8
047,82,9
3,85 
 61,2,3,7
8
1,4,67 
3,42,680,5
49 
 
Ngày: 16/05/2011
XSDT - Loại vé: H20
Giải ĐB
250524
Giải nhất
10726
Giải nhì
01481
Giải ba
68205
40382
Giải tư
08013
66682
83745
96473
99674
89476
97654
Giải năm
7991
Giải sáu
9542
6063
0803
Giải bảy
641
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
4,8,913
4,8223,4,6
0,1,2,6
7
3 
2,5,741,2,5
0,454
2,763
 73,4,6
 81,22
 91
 
Ngày: 16/05/2011
XSCM - Loại vé: T05K3
Giải ĐB
801663
Giải nhất
33021
Giải nhì
11857
Giải ba
12183
62848
Giải tư
00288
37505
67526
02284
90536
27916
08706
Giải năm
4186
Giải sáu
7708
6271
6689
Giải bảy
439
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8
2,716
 21,6
6,8362,9
848
057
0,1,2,32
8
63
571
0,4,883,4,6,8
9
3,89 
 
Ngày: 16/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07634
Giải nhất
07968
Giải nhì
16716
38134
Giải ba
95796
98581
64105
40777
97387
54282
Giải tư
2831
9669
0018
3193
Giải năm
3442
0080
8365
6217
5365
9600
Giải sáu
716
644
016
Giải bảy
66
84
87
41
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5
3,4,8163,7,8
4,82 
931,42
32,4,841,2,4
0,625 
13,6,9652,6,8,9
1,7,8277
1,680,1,2,4
72
693,6
 
Ngày: 16/05/2011
XSTTH
Giải ĐB
10534
Giải nhất
09497
Giải nhì
32497
Giải ba
50652
02723
Giải tư
38288
54476
98700
79460
62193
75689
97313
Giải năm
6499
Giải sáu
1900
1829
4641
Giải bảy
873
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
02,6002
413
523,4,9
1,2,7,934
2,341
 52
760
9273,6
888,9
2,8,993,72,9
 
Ngày: 16/05/2011
XSPY
Giải ĐB
00299
Giải nhất
98127
Giải nhì
11487
Giải ba
05596
54848
Giải tư
32078
68922
12030
52516
65247
16934
27516
Giải năm
4732
Giải sáu
2174
3286
7190
Giải bảy
461
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
6162
2,322,7
 30,2,4
3,747,8
95 
12,8,961
2,4,874,8
4,786,7
990,5,6,9