Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/06/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T06
Giải ĐB
795091
Giải nhất
21614
Giải nhì
49938
Giải ba
02322
85103
Giải tư
11542
24092
00108
26418
52824
23487
31290
Giải năm
7939
Giải sáu
0654
9145
8354
Giải bảy
710
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,903,8
910,4,8
2,4,922,4
038,9
1,2,5242,5
4542
 60
87 
0,1,387
390,1,2
 
Ngày: 09/06/2009
XSVT - Loại vé: L:6B
Giải ĐB
943885
Giải nhất
21775
Giải nhì
73790
Giải ba
50568
16958
Giải tư
47496
54812
81167
55524
88386
32916
44536
Giải năm
3970
Giải sáu
6502
0969
1487
Giải bảy
451
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,2
512,6
0,124
 36
24 
7,851,8
1,3,8,967,8,9
6,870,5
5,685,6,7
690,6
 
Ngày: 09/06/2009
XSBL - Loại vé: L:09T06K2
Giải ĐB
666705
Giải nhất
89370
Giải nhì
39405
Giải ba
02432
04961
Giải tư
01358
77634
45194
47824
11607
99503
30749
Giải năm
8808
Giải sáu
1098
4354
9915
Giải bảy
188
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
703,52,7,8
615
324
032,4
2,3,5,949
02,154,8
 61,9
070
0,5,8,988
4,694,8
 
Ngày: 09/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
84202
Giải nhất
79894
Giải nhì
14261
01997
Giải ba
66733
43257
28492
43855
77007
56566
Giải tư
1559
9380
6140
5912
Giải năm
3649
0612
8630
8578
7008
4881
Giải sáu
668
887
181
Giải bảy
42
43
75
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,802,7,8
6,8210,22
0,12,4,92 
3,430,3
940,2,3,9
5,755,7,9
661,6,8
0,5,8,975,8
0,6,780,12,7
4,592,4,7
 
Ngày: 09/06/2009
XSDLK
Giải ĐB
80822
Giải nhất
51271
Giải nhì
35483
Giải ba
52516
92519
Giải tư
73287
95940
08510
95986
20226
30632
50669
Giải năm
6316
Giải sáu
2917
0308
2756
Giải bảy
220
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,508
710,62,7,9
2,320,2,6
832
 40
 50,6
12,2,5,869
1,871
083,6,7
1,69 
 
Ngày: 09/06/2009
XSQNM
Giải ĐB
76493
Giải nhất
71570
Giải nhì
17710
Giải ba
21437
59685
Giải tư
00156
12274
92342
88515
06041
48800
04554
Giải năm
1091
Giải sáu
0787
5554
8255
Giải bảy
111
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,2
1,4,910,1,5
0,42 
937
52,741,2
1,5,8542,5,6
56 
3,870,4
 85,7
 91,3